PanLinx

tiếng Việtvie-000
trêu chọc
Englisheng-000bait
Englisheng-000bully
Englisheng-000provicative
Englisheng-000provoke
Englisheng-000provoking
Englisheng-000quiz
Englisheng-000rag
Englisheng-000rile
Englisheng-000tease
Englisheng-000teasing
françaisfra-000agacer
françaisfra-000asticoter
françaisfra-000lutiner
françaisfra-000picoter
françaisfra-000taquiner
italianoita-000punzecchiare
русскийrus-000дразнить
русскийrus-000поддевать
русскийrus-000поддразнивать
русскийrus-000подшучивать
русскийrus-000раздрзнить
tiếng Việtvie-000bắt nạt
tiếng Việtvie-000cho chó trêu chọc
tiếng Việtvie-000chòng
tiếng Việtvie-000chòng ghẹo
tiếng Việtvie-000chế giễu
tiếng Việtvie-000chế nhạo
tiếng Việtvie-000chọc
tiếng Việtvie-000chọc gan
tiếng Việtvie-000chọc ghẹo
tiếng Việtvie-000chọc tức
tiếng Việtvie-000ghẹo
tiếng Việtvie-000khiêu khích
tiếng Việtvie-000khủng bố
tiếng Việtvie-000làm bực mình
tiếng Việtvie-000làm cho tức tối
tiếng Việtvie-000làm cáu tiết
tiếng Việtvie-000làm khó chịu
tiếng Việtvie-000làm phát cáu
tiếng Việtvie-000nói khích nhè nhẹ
tiếng Việtvie-000nói xỏ
tiếng Việtvie-000quấy nhiễu
tiếng Việtvie-000quấy rầy
tiếng Việtvie-000trêu
tiếng Việtvie-000trêu ghẹo
tiếng Việtvie-000trêu tức
tiếng Việtvie-000trêu đùa
tiếng Việtvie-000xỏ ngọt
tiếng Việtvie-000áp bức
tiếng Việtvie-000đùa


PanLex

PanLex-PanLinx