tiếng Việt | vie-000 |
phá sản |
Universal Networking Language | art-253 | bankruptcy(icl>failure>thing) |
English | eng-000 | bankrupt |
English | eng-000 | bankruptcy |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | bust |
English | eng-000 | crash |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | smash |
français | fra-000 | failli |
français | fra-000 | faillite |
français | fra-000 | faire faillite |
italiano | ita-000 | fallimentare |
italiano | ita-000 | fallire |
italiano | ita-000 | fallito |
italiano | ita-000 | ingolfarsi |
bokmål | nob-000 | konk |
bokmål | nob-000 | konkurs |
bokmål | nob-000 | ruinere |
русский | rus-000 | банкротство |
русский | rus-000 | крах |
русский | rus-000 | крушение |
русский | rus-000 | лопаться |
русский | rus-000 | несостоятельность |
русский | rus-000 | несостоятельный |
русский | rus-000 | обанкротиться |
русский | rus-000 | провал |
русский | rus-000 | проваливаться |
русский | rus-000 | прогорать |
русский | rus-000 | разорение |
русский | rus-000 | разоренный |
русский | rus-000 | разоряться |
tiếng Việt | vie-000 | bần cùng |
tiếng Việt | vie-000 | bần cùng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chìm |
tiếng Việt | vie-000 | chết đuối |
tiếng Việt | vie-000 | diệt vong |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khánh tận |
tiếng Việt | vie-000 | không trả nợ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngập |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | rớt máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | sạt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai nạn xe |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ bể |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ vỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 破產 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kemuflisan |