PanLinx

tiếng Việtvie-000
đay nghiến
Englisheng-000biting
Englisheng-000complain in a sullen
Englisheng-000grumble
Englisheng-000keen
Englisheng-000mordacious
Englisheng-000mordant
Englisheng-000nipping
Englisheng-000scarify
русскийrus-000загрызть
русскийrus-000заедать
русскийrus-000нападать
русскийrus-000пилить
tiếng Việtvie-000cay độc
tiếng Việtvie-000chua cay
tiếng Việtvie-000châm chọc
tiếng Việtvie-000chì chiết
tiếng Việtvie-000công kích
tiếng Việtvie-000cắn rứt
tiếng Việtvie-000day dứt
tiếng Việtvie-000day nghiến
tiếng Việtvie-000dằn vặt
tiếng Việtvie-000eo sèo
tiếng Việtvie-000gay gắt
tiếng Việtvie-000giày vò
tiếng Việtvie-000làm buốt
tiếng Việtvie-000làm cho đau đớn
tiếng Việtvie-000làm nhức nhối
tiếng Việtvie-000làm tình làm tội
tiếng Việtvie-000mắng nhiếc
tiếng Việtvie-000nói ra vào
tiếng Việtvie-000rỉa rói
tiếng Việtvie-000đả kích


PanLex

PanLex-PanLinx