PanLinx

tiếng Việtvie-000
ảm đạm
Englisheng-000black
Englisheng-000bleak
Englisheng-000cheerless
Englisheng-000darkly
Englisheng-000dismal
Englisheng-000drear
Englisheng-000dreary
Englisheng-000dull
Englisheng-000glacial
Englisheng-000gloom
Englisheng-000gloomy
Englisheng-000gray
Englisheng-000grey
Englisheng-000heavy
Englisheng-000howling
Englisheng-000mournful
Englisheng-000sable
Englisheng-000somber
Englisheng-000sombre
Englisheng-000stygian
françaisfra-000sombre
françaisfra-000triste
italianoita-000lugubre
italianoita-000nero
bokmålnob-000dyster
bokmålnob-000grå
bokmålnob-000mørk
bokmålnob-000svart
русскийrus-000безотрадный
русскийrus-000безрадостный
русскийrus-000мрачный
русскийrus-000невеселый
русскийrus-000неприветливый
русскийrus-000омраченный
русскийrus-000пасмурно
русскийrus-000пасмурный
русскийrus-000печальный
русскийrus-000серый
русскийrus-000сумеречный
русскийrus-000сумрачный
русскийrus-000унылый
русскийrus-000хмурый
tiếng Việtvie-000bi ai
tiếng Việtvie-000bi thảm
tiếng Việtvie-000bi đát
tiếng Việtvie-000buồn
tiếng Việtvie-000buồn bã
tiếng Việtvie-000buồn chán
tiếng Việtvie-000buồn phiền
tiếng Việtvie-000buồn rầu
tiếng Việtvie-000buồn thảm
tiếng Việtvie-000buồn tênh
tiếng Việtvie-000buồn ủ rũ
tiếng Việtvie-000chán nản
tiếng Việtvie-000hoang vu
tiếng Việtvie-000hoang vắng
tiếng Việtvie-000không vui
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000mù mịt
tiếng Việtvie-000mờ
tiếng Việtvie-000mờ mịt
tiếng Việtvie-000râm
tiếng Việtvie-000rầu
tiếng Việtvie-000rầu rĩ
tiếng Việtvie-000sầu muộn
tiếng Việtvie-000sầu não
tiếng Việtvie-000sầu thảm
tiếng Việtvie-000sầu tư
tiếng Việtvie-000tang tóc
tiếng Việtvie-000thê lương
tiếng Việtvie-000tiêu điều
tiếng Việtvie-000trống trải
tiếng Việtvie-000tối
tiếng Việtvie-000tối sầm
tiếng Việtvie-000tối sầm lại
tiếng Việtvie-000tối tăm
tiếng Việtvie-000tồi tàn
tiếng Việtvie-000u buồn
tiếng Việtvie-000u sầu
tiếng Việtvie-000u ám
tiếng Việtvie-000vô hy vọng
tiếng Việtvie-000xám
tiếng Việtvie-000xám xịt
tiếng Việtvie-000xỉn
tiếng Việtvie-000âm u
tiếng Việtvie-000đen tối
tiếng Việtvie-000đáng buồn
tiếng Việtvie-000ưu phiền
tiếng Việtvie-000ỉu xìu
tiếng Việtvie-000ủ rũ
tiếng Việtvie-000ủ ê
𡨸儒vie-001黯淡


PanLex

PanLex-PanLinx