tiếng Việt | vie-000 |
tường tận |
English | eng-000 | circumstantial |
English | eng-000 | circumstantially |
English | eng-000 | intimately |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | thorough |
English | eng-000 | thoroughly |
français | fra-000 | à fond |
italiano | ita-000 | approfondito |
italiano | ita-000 | intimamente |
bokmål | nob-000 | uttrykkelig |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | với nhiều chi tiết |
𡨸儒 | vie-001 | 詳盡 |