PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuyên chở
Englisheng-000convey
Englisheng-000ferry
Englisheng-000haul
Englisheng-000tote
Englisheng-000transport
françaisfra-000transporter
françaisfra-000transporteur
françaisfra-000voyager
italianoita-000trasportare
italianoita-000trasportatore
bokmålnob-000frakte
bokmålnob-000transportere
русскийrus-000возить
русскийrus-000перевозить
русскийrus-000перевозка
русскийrus-000перевозочный
русскийrus-000повозить
русскийrus-000провоз
русскийrus-000провозить
русскийrus-000транспорт
русскийrus-000транспортировать
русскийrus-000транспортировка
русскийrus-000транспортный
tiếng Việtvie-000chuyển vận
tiếng Việtvie-000chuyển đi
tiếng Việtvie-000chở
tiếng Việtvie-000chở ... đi
tiếng Việtvie-000chở đi
tiếng Việtvie-000khuân
tiếng Việtvie-000mang
tiếng Việtvie-000tải
tiếng Việtvie-000tải đi
tiếng Việtvie-000vác
tiếng Việtvie-000vận chuyển
tiếng Việtvie-000vận tải
tiếng Việtvie-000xe
tiếng Việtvie-000xe đi
tiếng Việtvie-000đài tải
tiếng Việtvie-000đèo ... đi
tiếng Việtvie-000đưa ... đi


PanLex

PanLex-PanLinx