tiếng Việt | vie-000 |
tinh tuý |
English | eng-000 | cream |
English | eng-000 | flower |
English | eng-000 | quintessence |
français | fra-000 | quintessence |
tiếng Việt | vie-000 | phần hay nhất |
tiếng Việt | vie-000 | phần tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh hoa |
𡨸儒 | vie-001 | 精粹 |