PanLinx

tiếng Việtvie-000
chút
U+art-25421B67
U+art-25421B71
U+art-25421B87
U+art-25421B8D
U+art-25422BAC
U+art-25462D9
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zhuō
Englisheng-000clumsy
Englisheng-000convention
Englisheng-000crude
Englisheng-000crumb
Englisheng-000damn
Englisheng-000gleam
Englisheng-000great-great grandchild
Englisheng-000jot
Englisheng-000particle
Englisheng-000shadow
Englisheng-000smidgen
Englisheng-000stupid
Englisheng-000suspicion
Englisheng-000tick
suomifin-000hitunen
suomifin-000hiven
françaisfra-000grain
françaisfra-000larme
françaisfra-000ombre
françaisfra-000pouce
françaisfra-000un petit peu
françaisfra-000un peu
françaisfra-000un tantinet de
françaisfra-000échantillon
Gaeilgegle-000ruainne
íslenskaisl-000angarögn
íslenskaisl-000depill
íslenskaisl-000punktur
italianoita-000ombra
italianoita-000punto
日本語jpn-000
Nihongojpn-001setsu
Nihongojpn-001tsutanai
한국어kor-000
Hangungmalkor-001col
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002jiuɛt
bokmålnob-000lite grann
bokmålnob-000litegrann
bokmålnob-000liten
polskipol-000jota
русскийrus-000ёта
españolspa-000jota
españolspa-000pizca
tiếng Việtvie-000chút xíu
tiếng Việtvie-000dấu vết
tiếng Việtvie-000giây lát
tiếng Việtvie-000gợn
tiếng Việtvie-000khoảnh khắc
tiếng Việtvie-000lát
tiếng Việtvie-000mẩu
tiếng Việtvie-000một ít
tiếng Việtvie-000ngắn
tiếng Việtvie-000tia
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tí chút
tiếng Việtvie-000tí teo
tiếng Việtvie-000tí tẹo
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tấc
tiếng Việtvie-000ví dụ
tiếng Việtvie-000ít
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡭧
𡨸儒vie-001𡭱
𡨸儒vie-001𡮇
𡨸儒vie-001𡮍
𡨸儒vie-001𢮬
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zyut3
gwong2dung1 wa2yue-003zyut6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx