tiếng Việt | vie-000 |
lòng thòng |
English | eng-000 | dangle |
English | eng-000 | flap |
English | eng-000 | hang |
English | eng-000 | hung |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | loosely |
English | eng-000 | lop |
English | eng-000 | loppy |
English | eng-000 | nerveless |
English | eng-000 | pendent |
English | eng-000 | pendulous |
English | eng-000 | pensile |
English | eng-000 | slouch |
English | eng-000 | washy |
français | fra-000 | pendiller |
français | fra-000 | pendouiller |
tiếng Việt | vie-000 | cheo leo |
tiếng Việt | vie-000 | chùng |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không căng |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | không mặn mà |
tiếng Việt | vie-000 | long ra |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | lõng thõng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ lửng |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | lủng lẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | rũ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | rủ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thõng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | treo lủng lẳng |
tiếng Việt | vie-000 | xoã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |