tiếng Việt | vie-000 |
nghiêm trang |
Universal Networking Language | art-253 | serious(icl>adj) |
English | eng-000 | decent and dignified |
English | eng-000 | demure |
English | eng-000 | grave |
English | eng-000 | matronal |
English | eng-000 | matronlike |
English | eng-000 | matronly |
English | eng-000 | sage |
English | eng-000 | serious |
English | eng-000 | seriously |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | smileless |
English | eng-000 | solemn |
English | eng-000 | unsmiling |
français | fra-000 | grave |
français | fra-000 | gravement |
français | fra-000 | solennel |
français | fra-000 | sérieux |
français | fra-000 | sévère |
italiano | ita-000 | serio |
bokmål | nob-000 | alvorlig |
bokmål | nob-000 | seriøs |
bokmål | nob-000 | stram |
русский | rus-000 | глубокомысленный |
русский | rus-000 | серьезно |
русский | rus-000 | строго |
русский | rus-000 | строгость |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | không cười |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | từ tốn |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 嚴莊 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | serius |