PanLinx

tiếng Việtvie-000
thả ra
Englisheng-000disengage
Englisheng-000loose
Englisheng-000unbrace
Englisheng-000uncoop
Englisheng-000unhand
Englisheng-000unloose
Englisheng-000unloosen
Englisheng-000unmew
русскийrus-000освобождение
русскийrus-000разжижать
русскийrus-000разжиматься
tiếng Việtvie-000buông ... ra
tiếng Việtvie-000buông lỏng
tiếng Việtvie-000buông ra
tiếng Việtvie-000cho đi
tiếng Việtvie-000cởi
tiếng Việtvie-000cởi ra
tiếng Việtvie-000gỡ ra
tiếng Việtvie-000làm cho bớt căng
tiếng Việtvie-000làm cho dãn
tiếng Việtvie-000làm cho lơi ra
tiếng Việtvie-000làm cho lỏng ra
tiếng Việtvie-000làm rời ra
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000mở ... ra
tiếng Việtvie-000mở ra
tiếng Việtvie-000nới
tiếng Việtvie-000nới lỏng
tiếng Việtvie-000nới nhẹ
tiếng Việtvie-000nới ra
tiếng Việtvie-000tháo
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000thả lỏng


PanLex

PanLex-PanLinx