PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thân mật
Englisheng-000distant
Englisheng-000unfriendly
русскийrus-000натянутый
tiếng Việtvie-000căng thẳng
tiếng Việtvie-000gay go
tiếng Việtvie-000gay gắt
tiếng Việtvie-000không thân thiện
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt


PanLex

PanLex-PanLinx