tiếng Việt | vie-000 |
chia thành khu vực |
English | eng-000 | district |
English | eng-000 | zone |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành huyện |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành khu |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành quận |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | chia thành đới |
tiếng Việt | vie-000 | quy vùng |