PanLinx

tiếng Việtvie-000
chóng mặt
Englisheng-000dizzily
Englisheng-000dizzy
Englisheng-000faint
Englisheng-000giddy
Englisheng-000queer
Englisheng-000reel
Englisheng-000whirl
françaisfra-000darne
françaisfra-000éprouver des vertiges
bokmålnob-000svimle
bokmålnob-000svimmel
bokmålnob-000tummelumsk
русскийrus-000головокружение
русскийrus-000головокружительный
русскийrus-000закружиться
tiếng Việtvie-000choáng váng
tiếng Việtvie-000choáng đầu
tiếng Việtvie-000hay ngất
tiếng Việtvie-000hoa mắt
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000khó ở
tiếng Việtvie-000làm choáng váng
tiếng Việtvie-000làm chóng mặt
tiếng Việtvie-000làm hoa mắt
tiếng Việtvie-000lảo đảo
tiếng Việtvie-000quay cuồng
tiếng Việtvie-000xây xẩm


PanLex

PanLex-PanLinx