PanLinx

tiếng Việtvie-000
rán sức
Englisheng-000endeavour
Englisheng-000heave
Englisheng-000hove
Englisheng-000ploddingly
Englisheng-000strain
françaisfra-000faire des efforts
françaisfra-000s’efforcer
italianoita-000sforzarsi
bokmålnob-000gidde
русскийrus-000нажимать
русскийrus-000налегать
русскийrus-000напрягать
русскийrus-000напрягаться
русскийrus-000напряжение
русскийrus-000порываться
русскийrus-000силиться
русскийrus-000старание
русскийrus-000стараться
русскийrus-000тужиться
tiếng Việtvie-000cần cù
tiếng Việtvie-000cật lực
tiếng Việtvie-000cố
tiếng Việtvie-000cố gắng
tiếng Việtvie-000cố sức
tiếng Việtvie-000dốc sức
tiếng Việtvie-000gượng
tiếng Việtvie-000gắng gượng
tiếng Việtvie-000gắng sức
tiếng Việtvie-000mong muốn
tiếng Việtvie-000muốn
tiếng Việtvie-000nỗ lực
tiếng Việtvie-000ra sức
tiếng Việtvie-000rán
tiếng Việtvie-000rán căng
tiếng Việtvie-000ráng sức
tiếng Việtvie-000vác ì ạch


PanLex

PanLex-PanLinx