PanLinx

tiếng Việtvie-000
việc ác
Englisheng-000evil-doing
Englisheng-000ill
Englisheng-000illy
Englisheng-000mischief
tiếng Việtvie-000mối hại
tiếng Việtvie-000mối nguy hại
tiếng Việtvie-000mối phiền luỵ
tiếng Việtvie-000sự tổn hại
tiếng Việtvie-000điều hại
tiếng Việtvie-000điều xấu
tiếng Việtvie-000điều ác


PanLex

PanLex-PanLinx