PanLinx

tiếng Việtvie-000
kính cầm tay
Englisheng-000eye-glass
Englisheng-000lorgnette
françaisfra-000lorgnon
русскийrus-000лорнет
tiếng Việtvie-000kính cặp mũi
tiếng Việtvie-000kính kẹp sống mũi
tiếng Việtvie-000kính nhòm


PanLex

PanLex-PanLinx