PanLinx

tiếng Việtvie-000
tiêu phí
Englisheng-000dissipate
Englisheng-000fiddle
Englisheng-000mis-spend
Englisheng-000spend
françaisfra-000gaspiller
bokmålnob-000søle
русскийrus-000губить
русскийrus-000загубить
русскийrus-000затрата
русскийrus-000затрачивать
русскийrus-000изводить
русскийrus-000издержать
русскийrus-000расход
русскийrus-000расходный
русскийrus-000расходование
русскийrus-000расходовать
русскийrus-000трата
русскийrus-000тратить
русскийrus-000убивать
русскийrus-000ухлопывать
tiếng Việtvie-000: ~ы chi tiêu
tiếng Việtvie-000bỏ phí
tiếng Việtvie-000chi
tiếng Việtvie-000chi dùng
tiếng Việtvie-000chi phí
tiếng Việtvie-000chi tiêu
tiếng Việtvie-000giết
tiếng Việtvie-000hoang phí
tiếng Việtvie-000kinh phí
tiếng Việtvie-000làm dịu đi
tiếng Việtvie-000làm hết
tiếng Việtvie-000làm hết đà
tiếng Việtvie-000làm kiệt
tiếng Việtvie-000làm nguôi đi
tiếng Việtvie-000lãng phí
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000phung phí
tiếng Việtvie-000phí mất
tiếng Việtvie-000phí tổn
tiếng Việtvie-000tiêu
tiếng Việtvie-000tiêu dùng
tiếng Việtvie-000tiêu mất
tiếng Việtvie-000tiêu pha
tiếng Việtvie-000tiêu thụ
tiếng Việtvie-000tiêu tán
tiếng Việtvie-000tiêu xài
tiếng Việtvie-000tán xạ
tiếng Việtvie-000uổng phí
tiếng Việtvie-000xài
tiếng Việtvie-000xài phí
𡨸儒vie-001消費


PanLex

PanLex-PanLinx