PanLinx

tiếng Việtvie-000
trả đũa
Englisheng-000fix
Englisheng-000retaliate
Englisheng-000retort
françaisfra-000exercer des représailles
bokmålnob-000gjengjeld
bokmålnob-000gjengjelde
bokmålnob-000svar
bokmålnob-000svare
русскийrus-000отплата
русскийrus-000отплачивать
русскийrus-000рассчитываться
русскийrus-000репрессалии
tiếng Việtvie-000báo oán
tiếng Việtvie-000báo thù
tiếng Việtvie-000bắt bẻ lại
tiếng Việtvie-000câi lại
tiếng Việtvie-000phục thù
tiếng Việtvie-000rửa hận
tiếng Việtvie-000rửa thù
tiếng Việtvie-000sự trả thù
tiếng Việtvie-000sự đáp lại
tiếng Việtvie-000trả miếng
tiếng Việtvie-000trả nủa
tiếng Việtvie-000trả thù
tiếng Việtvie-000vặn lại
tiếng Việtvie-000đáp lại
tiếng Việtvie-000đáp lễ
tiếng Việtvie-000đập lại
tiếng Việtvie-000đối đáp lại


PanLex

PanLex-PanLinx