tiếng Việt | vie-000 |
gớm |
English | eng-000 | disgusting |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | horrible |
English | eng-000 | loath |
English | eng-000 | loathsome |
English | eng-000 | loth |
English | eng-000 | nauseous |
English | eng-000 | phew |
English | eng-000 | pish |
English | eng-000 | pox |
English | eng-000 | repugnant |
English | eng-000 | shucks |
English | eng-000 | ugh |
français | fra-000 | abhorrer |
français | fra-000 | avoir en horreur |
français | fra-000 | beuh |
français | fra-000 | diantre |
français | fra-000 | formidable |
français | fra-000 | terrible |
bokmål | nob-000 | æsj |
русский | rus-000 | гадкий |
русский | rus-000 | жутко |
русский | rus-000 | жуть |
русский | rus-000 | скверно |
русский | rus-000 | тьфу |
русский | rus-000 | ужасно |
tiếng Việt | vie-000 | Gớm ghiếc |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh quá |
tiếng Việt | vie-000 | Tởm |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | ghét |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích |
tiếng Việt | vie-000 | không ưa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lên |
tiếng Việt | vie-000 | kinh quá |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | lợm |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | tởm quá |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghê |