tiếng Việt | vie-000 |
nảy sinh |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | develop |
English | eng-000 | germinant |
English | eng-000 | germinative |
français | fra-000 | germer |
français | fra-000 | surgir |
italiano | ita-000 | insorgere |
italiano | ita-000 | nascere |
русский | rus-000 | возбуждаться |
русский | rus-000 | возникать |
русский | rus-000 | возниккновение |
русский | rus-000 | вселяться |
русский | rus-000 | зажигаться |
русский | rus-000 | зарождение |
русский | rus-000 | появляться |
русский | rus-000 | родиться |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ra đời |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nảy mầm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |