tiếng Việt | vie-000 |
chào mừng |
English | eng-000 | do in honour of |
English | eng-000 | extend a welcome to |
English | eng-000 | greet |
français | fra-000 | acclamer |
français | fra-000 | fêter |
français | fra-000 | saluer |
italiano | ita-000 | benvenuto |
bokmål | nob-000 | velkommen |
русский | rus-000 | приветственный |
русский | rus-000 | приветствовать |
русский | rus-000 | салют |
русский | rus-000 | салютовать |
tiếng Việt | vie-000 | chúc mừng |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | đón chào |