PanLinx

tiếng Việtvie-000
hõm vào
Englisheng-000hollow
Englisheng-000sank
Englisheng-000sink
Englisheng-000sunk
françaisfra-000se caver
русскийrus-000вваливаться
русскийrus-000впадать
русскийrus-000западать
tiếng Việtvie-000hoắm vào
tiếng Việtvie-000hóp
tiếng Việtvie-000hóp vào
tiếng Việtvie-000hõm xuống
tiếng Việtvie-000lóp vào
tiếng Việtvie-000lõm vào
tiếng Việtvie-000lõm xuống
tiếng Việtvie-000lõm đi
tiếng Việtvie-000trũng sâu hoắm
tiếng Việtvie-000trũng vào
tiếng Việtvie-000trũng xuống


PanLex

PanLex-PanLinx