PanLinx

tiếng Việtvie-000
lưỡi hái
Englisheng-000hook
bokmålnob-000ljå
русскийrus-000коса
tiếng Việtvie-000cái hái
tiếng Việtvie-000dao quắm
tiếng Việtvie-000hái
tiếng Việtvie-000lưỡi liềm
tiếng Việtvie-000phạng
tiếng Việtvie-000phồ


PanLex

PanLex-PanLinx