PanLinx

tiếng Việtvie-000
hèn mọn
Englisheng-000humble
Englisheng-000low
Englisheng-000lowly
françaisfra-000humble
françaisfra-000humblement
françaisfra-000modeste
françaisfra-000petit
italianoita-000umile
bokmålnob-000lavkonjunktur
tiếng Việtvie-000hèn hạ
tiếng Việtvie-000nhỏ mọn
tiếng Việtvie-000thấp kém
tiếng Việtvie-000ti tiện
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000xoàng xĩnh


PanLex

PanLex-PanLinx