English | eng-000 |
imprisonable |
普通话 | cmn-000 | 应判徒刑的 |
國語 | cmn-001 | 應判徒刑的 |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bỏ tù |
tiếng Việt | vie-000 | có thể giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể o bế |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phạt tù |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tống giam |