tiếng Việt | vie-000 |
thời cơ |
English | eng-000 | juncture |
English | eng-000 | opportunity |
English | eng-000 | season |
English | eng-000 | time |
français | fra-000 | conjoncture |
français | fra-000 | occasion |
français | fra-000 | occasion favorable |
français | fra-000 | opportunité |
italiano | ita-000 | congiuntura |
italiano | ita-000 | momento |
italiano | ita-000 | occasione |
italiano | ita-000 | opportunità |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | dịp |
tiếng Việt | vie-000 | lúc mùa |
tiếng Việt | vie-000 | sự việc |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
𡨸儒 | vie-001 | 時機 |