PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm cho hoạt động
Englisheng-000liven
Englisheng-000operate
Englisheng-000spark
Englisheng-000vivify
françaisfra-000déclencher
bokmålnob-000aktivisere
bokmålnob-000utløse
tiếng Việtvie-000cho chạy
tiếng Việtvie-000cổ vũ
tiếng Việtvie-000khuyến khích
tiếng Việtvie-000khích động
tiếng Việtvie-000kích thích
tiếng Việtvie-000làm cho náo nhiệt
tiếng Việtvie-000làm hăng hái
tiếng Việtvie-000làm phấn khởi
tiếng Việtvie-000làm vui lên
tiếng Việtvie-000thao tác
tiếng Việtvie-000tác động


PanLex

PanLex-PanLinx