tiếng Việt | vie-000 |
ghi dấu |
беларуская | bel-000 | метка |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | marking |
italiano | ita-000 | contrassegnare |
italiano | ita-000 | contrassegno |
italiano | ita-000 | marcatura |
italiano | ita-000 | segnare |
bokmål | nob-000 | merke |
русский | rus-000 | замечать |
русский | rus-000 | метить |
русский | rus-000 | метка |
русский | rus-000 | намечать |
русский | rus-000 | обозначать |
русский | rus-000 | обозначение |
русский | rus-000 | отмечать |
русский | rus-000 | помечать |
español | spa-000 | marca |
español | spa-000 | marcación |
español | spa-000 | señalamiento |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ghi |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | làm dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng dấu |