PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự gọn gàng
English
eng-000
neatness
English
eng-000
tidiness
English
eng-000
trim
italiano
ita-000
ordine
tiếng Việt
vie-000
sự ngăn nắp
tiếng Việt
vie-000
sự sạch gọn
tiếng Việt
vie-000
sự sạch sẽ
PanLex