tiếng Việt | vie-000 |
tuyển mộ |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | recruit |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | recruter |
italiano | ita-000 | reclutare |
русский | rus-000 | вербовать |
русский | rus-000 | набор |
русский | rus-000 | привлекать |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu mộ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | lấy thêm |
tiếng Việt | vie-000 | lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | mộ |
tiếng Việt | vie-000 | thu |
tiếng Việt | vie-000 | thu góp |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |