tiếng Việt | vie-000 |
ngậm |
English | eng-000 | hold in one’s mouth |
English | eng-000 | shut |
français | fra-000 | avaler |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | rentrer |
français | fra-000 | subir en silence |
italiano | ita-000 | chiudere |
русский | rus-000 | продержать |
русский | rus-000 | смыкать |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | mím |
tiếng Việt | vie-000 | mắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |