tiếng Việt | vie-000 |
đắm mình |
English | eng-000 | wallow |
English | eng-000 | wallow in |
français | fra-000 | confit |
français | fra-000 | se confire |
français | fra-000 | se vautrer |
русский | rus-000 | окунаться |
русский | rus-000 | погружать |
русский | rus-000 | погружаться |
русский | rus-000 | предаваться |
tiếng Việt | vie-000 | cắm cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cắm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | mải mê say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | vùi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đam mê |