PanLinx

tiếng Việtvie-000
bằng cớ
Englisheng-000evidence
Englisheng-000proof
Englisheng-000witness
françaisfra-000preuve
bokmålnob-000belegg
bokmålnob-000prov
русскийrus-000доказательство
tiếng Việtvie-000bằng
tiếng Việtvie-000bằng chứng
tiếng Việtvie-000chứng
tiếng Việtvie-000chứng cớ
tiếng Việtvie-000chứng cứ
tiếng Việtvie-000lời khai làm chứng
tiếng Việtvie-000vật làm chứng


PanLex

PanLex-PanLinx