tiếng Việt | vie-000 |
độ chừng |
English | eng-000 | about |
English | eng-000 | approximately |
français | fra-000 | environ |
italiano | ita-000 | all’incirca |
italiano | ita-000 | approssimativamente |
bokmål | nob-000 | bortimot |
bokmål | nob-000 | om lag |
bokmål | nob-000 | omkring |
bokmål | nob-000 | omtrent |
bokmål | nob-000 | rund |
bokmål | nob-000 | rundt |
bokmål | nob-000 | vel |
русский | rus-000 | около |
русский | rus-000 | ориентировочно |
русский | rus-000 | ориентировочный |
русский | rus-000 | примерно |
русский | rus-000 | примерный |
tiếng Việt | vie-000 | chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | chừng |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần đúng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | vào khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | áng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | độ |
tiếng Việt | vie-000 | ước chừng |