tiếng Việt | vie-000 |
Thép đã tôi thế đấy |
普通话 | cmn-000 | 钢铁是怎样炼成的 |
Deutsch | deu-000 | Wie der Stahl gehärtet wurde |
English | eng-000 | How the Steel Was Tempered |
македонски | mkd-000 | Како се калеше челикот |
polski | pol-000 | Jak hartowała się stal |
русский | rus-000 | Как закалялась сталь |