PanLinx
русский
rus-000
комсорг
абаза бызшва
abq-000
комсо́рг
беларуская
bel-000
камсорг
English
eng-000
Komsomol organizer
ирон ӕвзаг
oss-000
комсорг
tiếng Việt
vie-000
bí thư chi đoàn
tiếng Việt
vie-000
bí thư hiệu đoàn
хальмг келн
xal-000
комсорг
PanLex