PanLinx

русскийrus-000
отеплять
беларускаяbel-000ацяпляць
普通话cmn-000保暖
國語cmn-001保暖
Hànyǔcmn-003bǎonuǎn
Englisheng-000defrost
ирон ӕвзагoss-000хъарм кӕнын
tiếng Việtvie-000che ấm
tiếng Việtvie-000giữ nhiệt
tiếng Việtvie-000làm ấm
tiếng Việtvie-000phủ ấm


PanLex

PanLex-PanLinx