PanLinx
русский
rus-000
кирпичная глина
普通话
cmn-000
砖泥
國語
cmn-001
磚泥
Hànyǔ
cmn-003
zhuānní
English
eng-000
brick clay
English
eng-000
brick earth
English
eng-000
dirt
tiếng Việt
vie-000
đất sét làm gạch
PanLex