PanLinx

Englisheng-000Mayflower Village
françaisfra-000Mayflower Village
Nederlandsnld-000Mayflower Village
portuguêspor-000Mayflower Village
Volapükvol-000Mayflower Village
Englisheng-000Mayfly
Türkçetur-000Mayfly
Englisheng-000may fly
Englisheng-000may-fly
Universal Networking Languageart-253mayfly
Englisheng-000mayfly
Universal Networking Languageart-253mayfly(icl>ephemerid>thing)
Englisheng-000may fortune speed you
Englisheng-000May Fourth Movement
Englisheng-000May Fourth Square
Lelelln-000?màyfɔ̀
Keraker-000mayfɛ̀ːgŋ́
binisayang Sinugboanonceb-000may gahum
Manadoart-008maygali
Englisheng-000May-game
Englisheng-000May games
Wanuku rimayqub-000maygan
runa shimiqva-000maygan
tiếng Việtvie-000máy gạn
tiếng Việtvie-000máy gạn kem
tiếng Việtvie-000máy gắn ngoài
tiếng Việtvie-000máy gắn xuồng
tiếng Việtvie-000máy gấp
tiếng Việtvie-000máy gấp đo vải
zarmaciinedje-000maygari
Biwatbwm-000maygasak
Kyaimbarang-Miyakkql-000maygasak
tiếng Việtvie-000máy gạt
tiếng Việtvie-000máy gặt
tiếng Việtvie-000máy gặt bó
tiếng Việtvie-000máy gạt lúa
tiếng Việtvie-000máy gặt xếp đống
tiếng Việtvie-000máy gặt đập
Englisheng-000maygaw
Uyghurcheuig-001may-gaz nisbiti
Uyghurcheuig-001may-gaz nisbiti teng
Uyghurcheuig-001may-gaz séparatori
Uyghurcheuig-001maygha chilanʼghan chige
Uyghurcheuig-001maygha chilanʼghan qeghez
Uyghurcheuig-001maygha chilanʼghan xurum
Uyghurcheuig-001maygha chilap siliqlashturmaq
Uyghurcheuig-001maygha chilash usuli
Uyghurcheuig-001maygha chilimaq
Uyghurcheuig-001maygha mayil
Uyghurcheuig-001maygha oxshashliq
Uyghurcheuig-001maygha pishurulghan yapilaq gösh
Uyghurcheuig-001maygha resim sizmaq
Uyghurcheuig-001maygha yéqin
tiếng Việtvie-000máy ghép
tiếng Việtvie-000máy ghi
tiếng Việtvie-000máy ghi âm
tiếng Việtvie-000máy ghi bước
tiếng Việtvie-000máy ghi chữ số
tiếng Việtvie-000máy ghi cơ công
tiếng Việtvie-000máy ghi công tơ
tiếng Việtvie-000máy ghi cơ tim
tiếng Việtvie-000máy ghi dao động
tiếng Việtvie-000máy ghi dữ liệu
tiếng Việtvie-000máy ghi gió
tiếng Việtvie-000máy ghi hình
tiếng Việtvie-000máy ghi hình từ
tiếng Việtvie-000máy ghi khí áp
tiếng Việtvie-000máy ghi khí tượng
tiếng Việtvie-000máy ghi mạch
tiếng Việtvie-000máy ghi mật mã
tiếng Việtvie-000máy ghi mặt trời
tiếng Việtvie-000máy ghim cặp
tiếng Việtvie-000máy ghi mực nước
tiếng Việtvie-000máy ghi nhiệt
tiếng Việtvie-000máy ghi nhịp tim
tiếng Việtvie-000máy ghi phim
tiếng Việtvie-000máy ghi phổ
tiếng Việtvie-000máy ghi sét
tiếng Việtvie-000máy ghi sóng
tiếng Việtvie-000máy ghi sóng não
tiếng Việtvie-000máy ghi sức nghe
tiếng Việtvie-000máy ghi thính thị
tiếng Việtvie-000máy ghi thời gian
tiếng Việtvie-000máy ghi tiếng
tiếng Việtvie-000máy ghi toạ độ
tiếng Việtvie-000máy ghi địa chấn
tiếng Việtvie-000máy ghi điểm
tiếng Việtvie-000máy ghi điện
tiếng Việtvie-000máy ghi điện tim
tiếng Việtvie-000máy ghi độ cao
tiếng Việtvie-000máy ghi đồ họa
tiếng Việtvie-000máy ghi động đất
tiếng Việtvie-000máy ghi đường
Taqbaylitkab-000mayghva rebbi
tiếng Việtvie-000máy giã
tiếng Việtvie-000máy Giắc-ca
tiếng Việtvie-000máy giải mã
tiếng Việtvie-000máy giải tính
tiếng Việtvie-000máy giảm
tiếng Việtvie-000máy giầm
tiếng Việtvie-000máy giảm áp
tiếng Việtvie-000máy giảm nhẹ
tiếng Việtvie-000Máy giám quản có ngựa Tơ roa
tiếng Việtvie-000máy giảm thế
tiếng Việtvie-000máy giần bột
tiếng Việtvie-000máy giật
tiếng Việtvie-000máy giặt
tiếng Việtvie-000máy giặt giản đơn
tiếng Việtvie-000máy giặt kiểu đơn
tiếng Việtvie-000máy gia tốc
tiếng Việtvie-000máy gia tốc hạt
tiếng Việtvie-000máy giật xèng
binisayang Sinugboanonceb-000may gibati
Qafár afaar-000may gibdi
binisayang Sinugboanonceb-000may gibug-aton
zarmaciinedje-000maygida
tiếng Việtvie-000máy gieo
tiếng Việtvie-000máy gieo hạt
tiếng Việtvie-000máy giũa
tiếng Việtvie-000máy giũ cỏ
tiếng Việtvie-000máy giùi
Nourmaundxno-000maygner
Englisheng-000may go
Englisheng-000may God be your preserver
Wagimanwaq-000may-goḍen
Englisheng-000may God forgive you
Englisheng-000may God grant me life
Englisheng-000may God preserve thee for me
Englisheng-000may God preserve us from him
Englisheng-000may God take care of his case
Englisheng-000may God wish
tiếng Việtvie-000máy gói hàng
tiếng Việtvie-000máy gom
tiếng Việtvie-000máy gom cặp
tiếng Việtvie-000máy gom khí
tiếng Việtvie-000máy gom rạ
tiếng Việtvie-000máy gom rơm
tiếng Việtvie-000máy gỡ sạch lông
tiếng Việtvie-000máy gọt xờm
Uyghurcheuig-001maygré béliqi
Englisheng-000may green
Englisheng-000May Grethe Lerum
suomifin-000May Grethe Lerum
bokmålnob-000May Grethe Lerum
Englisheng-000May-Grunwald stain
Karahanlı Türkçesiotk-001mayguk
Uyghurcheuig-001maygül
Alawaalh-000maygula
Ethnologue Language Namesart-330Maygulan
Tagalogtgl-000may gulang
tiếng Việtvie-000máy guồng sợi
Yapeseyap-000mäyguq
Qırımtatar tilicrh-000mayğuş
Tagalogtgl-000may gusto ako sayo
Wagawkw-000may-guɲ
Biatcmo-000mayh
Maaya Tʼaanyua-000may hach yaan u naʼat
tiếng Việtvie-000máy hái bông
tiếng Việtvie-000máy hái hublông
Mashco Pirocuj-000mayhaľetɨ
Uyghurcheuig-001may halqisi
Uyghurcheuig-001may halqisi bilen siliqlashturush
tiếng Việtvie-000máy hãm
tiếng Việtvie-000máy hâm nóng
tiếng Việtvie-000máy hàn
Englisheng-000May Hansen
bokmålnob-000May Hansen
Englisheng-000mayhap
Englisheng-000may happen
Englisheng-000mayhappen
Englisheng-000mayhaps
tiếng Việtvie-000máy hấp thu
Uyghurcheuig-001may harpisi
tiếng Việtvie-000máy hát
tiếng Việtvie-000máy hát tự động
Chanka rimayquy-000may hatun
Qusqu qhichwa simiquz-000may hatun
tiếng Việtvie-000máy hát đĩa
tiếng Việtvie-000máy hát điện
Englisheng-000may have
Englisheng-000mayhaw
Englisheng-000may hawthorn
Nourmaundxno-000mayhaynier
Wagimanwaq-000mayh-baban
Englisheng-000may he be blessed
Englisheng-000may he be ever remembered
Englisheng-000may he be exalted
Englisheng-000may he be glorified
Englisheng-000may he be ruined
Englisheng-000may he be sanctified
Englisheng-000May he curse
Englisheng-000may he forgive
Englisheng-000may he illuminate
Englisheng-000May-Helen Molvær Grimstad
bokmålnob-000May-Helen Molvær Grimstad
toskërishteals-000Mayhem
CycLart-285Mayhem
bălgarski ezikbul-001Mayhem
češtinaces-000Mayhem
danskdan-000Mayhem
Deutschdeu-000Mayhem
Englisheng-000Mayhem
suomifin-000Mayhem
françaisfra-000Mayhem
magyarhun-000Mayhem
íslenskaisl-000Mayhem
italianoita-000Mayhem
latviešulvs-000Mayhem
Nederlandsnld-000Mayhem
bokmålnob-000Mayhem
occitanoci-000Mayhem
polskipol-000Mayhem
portuguêspor-000Mayhem
românăron-000Mayhem
русскийrus-000Mayhem
slovenčinaslk-000Mayhem
españolspa-000Mayhem
svenskaswe-000Mayhem
Türkçetur-000Mayhem
oʻzbekuzn-000Mayhem
Universal Networking Languageart-253mayhem
Englisheng-000mayhem
Nourmaundxno-000mayhem
Nourmaundxno-000mayheme
Nourmaundxno-000mayhemer
Universal Networking Languageart-253mayhem(icl>crime>thing)
Universal Networking Languageart-253mayhem(icl>disturbance>thing,equ>havoc)
Englisheng-000Mayhem in Monsterland
svenskaswe-000Mayhem in Monsterland
Englisheng-000may he not write
tiếng Việtvie-000may hẹp lại
Englisheng-000may he sanctify
Nourmaundxno-000mayheur
catalàcat-000Mayhew
Englisheng-000Mayhew
Esperantoepo-000Mayhew
españolspa-000Mayhew
Volapükvol-000Mayhew
Deutschdeu-000Mayhew Folger
Englisheng-000Mayhew Folger
Nourmaundxno-000mayheyme
Nourmaundxno-000mayheymer
tiếng Việtvie-000máy hiện dao động
tiếng Việtvie-000máy hiện dọc
tiếng Việtvie-000máy hiện sóng
tiếng Việtvie-000máy hiện thời gian
Englisheng-000may highflyer
Englisheng-000May Hill sandstone
Chanka rimayquy-000may hina
Qusqu qhichwa simiquz-000may hina
Qusqu qhichwa simiquz-000mayhina
Chanka rimayquy-000may hinataq
Qusqu qhichwa simiquz-000may hinataq
tiếng Việtvie-000máy hình
Englisheng-000may his name be erased
Englisheng-000may his prosperity last
Englisheng-000may his shadow be lengthened
tiếng Việtvie-000máy hồ
tiếng Việtvie-000mày hoa
tiếng Việtvie-000máy hóa
tiếng Việtvie-000máy hóa lỏng
tiếng Việtvie-000máy hoàn nhiệt
tiếng Việtvie-000máy hoạt nghiệm
tiếng Việtvie-000máy họa đồ
tiếng Việtvie-000máy hô hấp
tiếng Việtvie-000mấy hơi
tiếng Việtvie-000máy hồi chuyển
tiếng Việtvie-000máy hơi di động
tiếng Việtvie-000máy hơi nước
tiếng Việtvie-000máy hồi phục
Englisheng-000May holiday
tiếng Việtvie-000máy hơ lửa sợi
tiếng Việtvie-000máy hỗn hống
Maranaomrw-000mayhor domo
Türkçetur-000mayhoş
Türkçetur-000mayhoş etmek
Türkçetur-000mayhoşluk
tiếng Việtvie-000máy hồ sợi
Türkçetur-000mayhoş tat
tiếng Việtvie-000máy hốt bụi cây
tiếng Việtvie-000máy hồ vải
oʻzbekuzn-000mayhpr
Ethnologue Language Namesart-330Mayhulan
tiếng Việtvie-000máy hút
tiếng Việtvie-000máy hút bám
tiếng Việtvie-000máy hút bụi
tiếng Việtvie-000máy hút bụi ở thảm
tiếng Việtvie-000máy hút bùn
tiếng Việtvie-000máy hút gió
tiếng Việtvie-000máy hút hạt
tiếng Việtvie-000máy hút khói
tiếng Việtvie-000máy hút lúa
tiếng Việtvie-000máy hút thu
Orukaivangf-000*mayi
Chanka rimayquy-000-mayi
Qusqu qhichwa simiquz-000-mayi
Siwasqxn-000-mayi
Olugandalug-000Mayi
Wagimanwaq-000ma-yi
Englisheng-000may I
Englisheng-000may i?
Casuarin Asmatasc-000mayi
Karlamayiaus-061mayi
Ayapathuayd-000mayi
aymar aruayr-000mayi
aymar aru — Yapitaayr-001mayi
Pirlatapabxi-000mayi
Biribzr-000mayi
Hànyǔcmn-003mayi
Jascns-000mayi
Djamindjungdjd-000mayi
Ngaliwurudjd-001mayi
Fipafip-000mayi
Garadjarigbd-000mayi
kreyòl ayisyenhat-000mayi
ivatanənivv-000mayi
Jarawarajaa-000mayi
Yanyuwajao-000mayi
Kiboshojmc-001mayi
Gunggarikgl-000mayi
Kwomakmo-000mayi
kikongokon-000mayi
Kukatjakux-000mayi
lingálalin-000mayi
Mbumilyn-003mayi
Mangarlamem-000mayi
Wangkajungampj-000mayi
Yulparidjampj-001mayi
Mantjiltjarampj-002mayi
Martu Wangkampj-003mayi
Ndambandj-000mayi
Nyihanih-000mayi
Keenoknks-000mayi
Nyamalnly-000mayi
Nyangumartanna-000mayi
Nungalinug-000mayi
Ormuṛioru-000mayi
Shinwari Pashtopbu-021mayi
Pitta-Pittapit-000mayi
Pintupipiu-000mayi
Nuntajɨyipoi-000mayi
Siwasqxn-000mayi
Chirazi Swahiliswh-004mayi
Vumba Swahiliswh-009mayi
Imorodtao-001mayi
Türkçetur-000mayi
Warnmanwbt-000mayi
Waanyiwny-000mayi
Warumunguwrm-000mayi
Warwawwr-000mayi
Wangaaypuwan-Ngiyampaawyb-000mayi
Wangaaybuwan-Ngiyambaawyb-001mayi
Yalarnngaylr-000mayi
Muruwarizmu-000mayi
Kurmancîkmr-000mayî
Djamindjungdjd-000maːyi
Nigerian Fulfuldefuv-000maːyi
Seyasay-000màyi
èdè Yorùbáyor-000màyí
Daffocla-001màyî
Hànyǔcmn-003màyǐ
Benidjm-003má:-yí
Mombodmb-001máyí
lingálalin-000máyí
Hànyǔcmn-003máyī
Pulaarfuc-000máːyi
Pularfuf-000máːyi
Fulfuldeful-000máːyi
Luba-Lulualua-000mâyi
lisân-ı Osmânîota-001mâyi
Hànyǔcmn-003mâyî
Pelymkamns-004mäy-i
Yolŋu-mathadhg-000mäyi
Hànyǔcmn-003mǎ yi
Hànyǔcmn-003mǎ yī
Hànyǔcmn-003mǎ yǐ
Hànyǔcmn-003mǎyī
Hànyǔcmn-003mǎyǐ


PanLex

PanLex-PanLinx