PanLinx

tiếng Việtvie-000phạm vào; hành động sai trái
tiếng Việtvie-000phầm vật
tiếng Việtvie-000phẩm vật
tiếng Việtvie-000phạm vi
tiếng Việtvie-000phạm vị
tiếng Việtvie-000phẩm vị
tiếng Việtvie-000phạm vi ảnh hưởng
tiếng Việtvie-000phạm vi hiểu biết
tiếng Việtvie-000phạm vi hoạt động
tiếng Việtvie-000phạm vi khu vực
tiếng Việtvie-000phạm vi ngoài
tiếng Việtvie-000phạm vi nhập
tiếng Việtvie-000phạm vi pháp luật
tiếng Việtvie-000phạm vi quan sát
tiếng Việtvie-000phạm vi quyền hạn
tiếng Việtvie-000phạm vi rộng
tiếng Việtvie-000phạm vi rộng lớn
tiếng Việtvie-000phạm vi tác động
tiếng Việtvie-000phạm vi tính toán
tiếng Việtvie-000phạm vi xét xử
tiếng Việtvie-000phạm vi xoay chuyển
tiếng Việtvie-000phạm vi đia chỉ
tiếng Việtvie-000phạm vi động
chiCheŵanya-000phamvu
South Central Dinkadib-000phamwenga
tiếng Việtvie-000phẩm xanh
brezhonegbre-000Phạm Xuân Ẩn
Englisheng-000Phạm Xuân Ẩn
tiếng Việtvie-000Phạm Xuân Ẩn
tiếng Việtvie-000phẩm yên chi
tiếng Việtvie-000phẩm đề
tiếng Việtvie-000phẩm đệ
tiếng Việtvie-000phạm đến
tiếng Việtvie-000phạm đồ
tiếng Việtvie-000phẩm đỏ
phasa thaitha-001phamɔɔn
Setswanatsn-000pʰàmʊ̀là
Setswanatsn-000pʰàmʊ̀lɔ̀
Setswanatsn-000pʰàmʊ̀χà
Setswanatsn-000pʰàmʊ̀χɔ̀
catalàcat-000Phan
danskdan-000Phan
Esperantoepo-000Phan
nynorsknno-000Phan
bokmålnob-000Phan
davvisámegiellasme-000Phan
julevsámegiellasmj-000Phan
españolspa-000Phan
Amri Karbiajz-000phan
Thong Boihak-003phan
Khasikha-000phan
Hangungmalkor-001phan
Laolao-001phan
Duhlian ṭawnglus-000phan
Pumāpum-000phan
phasa thaitha-001phan
mi natxg-002phan
tiếng Việtvie-000phan
Græcolatinalat-004phan-
Lalunglax-000ph~aN
Khmuʼkjg-000ph~an
Tâi-gínan-003phàn
tiếng Việtvie-000phàn
Tâi-gínan-003phàⁿ
Tangsanst-000phán
tiếng Việtvie-000phán
Duhlian ṭawnglus-000phân
tiếng Việtvie-000phân
tiếng Việtvie-000phãn
Tâi-gínan-003phāⁿ
tiếng Việtvie-000phạn
tiếng Việtvie-000phản
tiếng Việtvie-000phấn
tiếng Việtvie-000phần
tiếng Việtvie-000phẩn
tiếng Việtvie-000phẫn
tiếng Việtvie-000phận
Wapishanawap-000pʰa-n
kuSkonPxuaQcmn-041pʰan
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰan˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035pʰan˥
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003pʰan˥
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033pʰan˥
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰan˥˨
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰan˥˩
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037pʰan˦
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰan˦
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩gan-003pʰan˦˨
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003pʰan˧
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰan˧
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027pʰan˧˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035pʰan˧˥
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037pʰan˧˩
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩gan-003pʰan˨˩
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰan˨˩
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035pʰan˨˩˧
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰan˩
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033pʰan˩
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037pʰan˩˧
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰaːn˥˧˥
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰaːn˧
Yanshanzhn-000phan.1
Qinzhouzyn-000phan.1
Lung-chowzzj-001phan.1
Hainan Chamhuq-000phan 11
Glottocodeart-327phan1252
Glottocodeart-327phan1253
Glottocodeart-327phan1254
Glottocodeart-327phan1255
Glottocodeart-327phan1256
tiếng Việtvie-000phần 1ớn
Mengliantai-005phân.2
Nongʼanzyg-008pʰan²¹
Zongzyg-007pʰan²⁴hən⁴⁴
Zongzyg-007pʰan³²
Saekskb-000pha:n.33
Minzyg-003pʰan³³
Tien-paozyg-000pʰan³³⁴
Nongfuzyg-006pʰan³³ðau³¹
Fuzyg-001pʰan³⁵
Yangdongzyg-009pʰaːn³⁵
Buyangyha-000pʰan4
Yangzhouzyg-002pʰan⁴⁴
Nongzyg-004pʰaːn⁴⁵
Nongʼanzyg-008pʰan⁴⁵hɯ̟n³³
isiNdebelende-000-phana
Phanaahk-003Phana
ISO 639-3 Reference Namesart-289Phana'
ISO 639-3 Print Namesart-290Phana'
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phana'
Glottolog Languoid Namesart-326Phana'
Englisheng-000Phana'
Ethnologue Primary Language Namesart-323Phana’
Ethnologue Language Namesart-330Phana’
Englisheng-000Phana’
South Central Dinkadib-000phana
Qusqu qhichwa simiquz-000phaña
Apurimaqpaq Runasimiqve-000phaña
tshiVenḓaven-000phaṋa
Quichua de Chimborazo Trojequg-002ph~aNa
Tâi-gínan-003phàn-á
aymar aruayr-000phäña
Epenasja-000pʰana-
Tuguntzn-000ʼphana
Wapishanawap-000pʰanaada-n
Wapishanawap-000pʰanaa dunu
tiếng Việtvie-000phana biệt
tiếng Việtvie-000phana bố
Nafara-Napie-Bondoukusef-003pʰànàg
Nafara-Napie-Bondoukusef-003pʰànàga
Deutschdeu-000Phanagoria
Englisheng-000Phanagoria
tiếng Việtvie-000phả nại
Deutschdeu-000Phanakistiskop
tiếng Việtvie-000phân âm
South Central Dinkadib-000phana mikono
tiếng Việtvie-000phần ăn
tiếng Việtvie-000phản ánh
tiếng Việtvie-000phản ảnh
tiếng Việtvie-000phản ánh luận
chiCheŵanya-000phanaphana ndi mtima
Deutschdeu-000Phanar
Englisheng-000Phanar
françaisfra-000Phanar
Englisheng-000Phanar Greek Orthodox College
Deutschdeu-000Phanariot
Englisheng-000Phanariot
françaisfra-000Phanariote
Englisheng-000Phanariotes
françaisfra-000Phanariotes
françaisfra-000phanatron
Epenasja-000pʰanau-
tiếng Việtvie-000phân azotobacterin
phasa thaitha-001phanǎŋ
tiếng Việtvie-000phân ba
tiếng Việtvie-000phần ba
tiếng Việtvie-000phân bậc
tiếng Việtvie-000phân bắc
tiếng Việtvie-000phản bác
tiếng Việtvie-000phận bạc
tiếng Việtvie-000phân bắc trộn than
tiếng Việtvie-000phân bậc được
tiếng Việtvie-000phần ba mươi
tiếng Việtvie-000phân ban
tiếng Việtvie-000phản bạn
tiếng Việtvie-000phán bảo
tiếng Việtvie-000phân bào
tiếng Việtvie-000phần bao gót chân
tiếng Việtvie-000phần bao nhiêu đấy
tiếng Việtvie-000phàn bát
tiếng Việtvie-000phần bạt hậu
tiếng Việtvie-000phần bất động sản
tiếng Việtvie-000phần bảy
tiếng Việtvie-000phản bày hàng
tiếng Việtvie-000phần bên
tiếng Việtvie-000phần bên cạnh
tiếng Việtvie-000phần bên trên
tiếng Việtvie-000phần bên trong
tiếng Việtvie-000phân bì
tiếng Việtvie-000phân biện
tiếng Việtvie-000phản biến
tiếng Việtvie-000phản biện
tiếng Việtvie-000phân biệt
tiếng Việtvie-000phan biet chung toc
tiếng Việtvie-000phân biệt chủng tộc
tiếng Việtvie-000phân biệt dạng chữ
tiếng Việtvie-000phân biệt giới tính
tiếng Việtvie-000phân biệt khác nhau
tiếng Việtvie-000phân biệt với
tiếng Việtvie-000phân biệt đối xử
tiếng Việtvie-000phân biệt được
tiếng Việtvie-000phản biểu tình
tiếng Việtvie-000phân bị hoá đá
tiếng Việtvie-000phần bị mốc
Kuotkto-000pʰanbinɪm
tiếng Việtvie-000Phân bổ
tiếng Việtvie-000phân bò
tiếng Việtvie-000phân bố
tiếng Việtvie-000phân bổ
tiếng Việtvie-000phân bộ
tiếng Việtvie-000phân bờ
tiếng Việtvie-000phận bồ
tiếng Việtvie-000phân bộ ăn thịt
tiếng Việtvie-000phân bộ chân lá
tiếng Việtvie-000Phân bộ dạng Chó
tiếng Việtvie-000Phân bộ dạng Mèo
tiếng Việtvie-000Phân bộ Hải ly
tiếng Việtvie-000phần bỏ hoang
tiếng Việtvie-000phân bố học
tiếng Việtvie-000phân bối
tiếng Việtvie-000phản bội
Englisheng-000Phan Boi Chau
españolspa-000Phan Boi Chau
françaisfra-000Phan Bội Châu
tiếng Việtvie-000Phan Bội Châu
tiếng Việtvie-000phản bội lời thề
tiếng Việtvie-000phần bồi thêm
tiếng Việtvie-000phân bộ khỉ
tiếng Việtvie-000phân bố lại
tiếng Việtvie-000phân bộ lợn
tiếng Việtvie-000phân bộ mỏ mảnh
tiếng Việtvie-000phân bón
Tâi-gínan-003phàn-bōng
tiếng Việtvie-000phân bộng
tiếng Việtvie-000phấn bông
tiếng Việtvie-000phân bộ nhai lại
tiếng Việtvie-000phân bố nhiệm ý
tiếng Việtvie-000phân bón hóa học
tiếng Việtvie-000phần bốn mươi
tiếng Việtvie-000phần boong ở mũi tàu
tiếng Việtvie-000phân bố rộng khắp
tiếng Việtvie-000phần bổ sung
tiếng Việtvie-000phấn bột gạo
tiếng Việtvie-000Phân bổ thời gian
tiếng Việtvie-000phân bố thuế
tiếng Việtvie-000phân bố tích lũy
tiếng Việtvie-000phân bộ tôm
tiếng Việtvie-000phần bổ túc
tiếng Việtvie-000phân bố x bình phương
tiếng Việtvie-000phần bỏ đi
tiếng Việtvie-000phân bố động
Kơho Lachkpm-002phan bri
tiếng Việtvie-000phần bù
tiếng Việtvie-000phân bua
tiếng Việtvie-000phần bụng
tiếng Việtvie-000phấn bút
tiếng Việtvie-000phần bù trực giao
tiếng Việtvie-000phân cách
tiếng Việtvie-000phản cách mạng
tiếng Việtvie-000phản cách mệnh
tiếng Việtvie-000phân cách ... ra
tiếng Việtvie-000phân cách ra
tiếng Việtvie-000phần cảm
tiếng Việtvie-000phần cắm thêm
tiếng Việtvie-000phần cảm điện
tiếng Việtvie-000phân cành
tiếng Việtvie-000phân cành vừa
tiếng Việtvie-000phần cao nhất
tiếng Việtvie-000phân cấp
tiếng Việtvie-000phân cấp ánh sáng
tiếng Việtvie-000Phân cấp hành chính Hy Lạp
tiếng Việtvie-000phân cấp hình
tiếng Việtvie-000phân cấp quản lý
tiếng Việtvie-000phần cấp thêm
tiếng Việtvie-000phân cát
tiếng Việtvie-000phân cắt
tiếng Việtvie-000phần cất
tiếng Việtvie-000phần cắt bớt
tiếng Việtvie-000phần cắt ra
tiếng Việtvie-000phân câu
tiếng Việtvie-000phần cấu hình
Eastern Hillbgp-000phanch
Urin Buliwyaquh-000phancha
Chincha Buliwyaqul-000phancha
Qusqu qhichwa simiquz-000phancha
tiếng Việtvie-000phấn chấn


PanLex

PanLex-PanLinx