PanLinx

tiếng Việtvie-000phật học
tiếng Việtvie-000phá thối
tiếng Việtvie-000phát hơi
tiếng Việtvie-000phát hồi
tiếng Việtvie-000phát hôn
tiếng Việtvie-000phá thủng
tiếng Việtvie-000pha thuốc ngủ vào
tiếng Việtvie-000pha thuốc độc vào
tiếng Việtvie-000phá thương phong
tshiVenḓaven-000phaṱhutshedzo
tiếng Việtvie-000phát huy
tiếng Việtvie-000phát huỳnh quang
isiNdebelende-000-phathwa
Komokmw-000phatia
Tâi-gínan-003pha-tìaⁿ
Tâi-gínan-003pha-tìaⁿ khò-chŭn
Englisheng-000phatic
Türkçetur-000phatic
Englisheng-000phatic act
Englisheng-000phatic communication
Englisheng-000phatic communion
ISO 12620art-317Phaticfunction
Englisheng-000phatic function
ISO 12620art-317phaticfunction
Englisheng-000phatic speech
tiếng Việtvie-000pha tiếng
tiếng Việtvie-000pha tiếng ý
chiCheŵanya-000phatikana
chiCheŵanya-000phatikiza
tiếng Việtvie-000phả tín
GSB Mangaloregom-001phaTi.ngii
GSB Mangaloregom-001phaTi.ngu
GSB Mangaloregom-001phaTingu
GSB Mangaloregom-001phaTi.nguu
françaisfra-000phatique
aymar aruayr-000phat'iri
Deutschdeu-000phatische Kommunikation
Deutschdeu-000phatischer Akt
Shekgalagarixkv-000phatja
Shekgalagarixkv-000phatjana
Shekgalagarixkv-000phatjananyana
Shekgalagarixkv-000phatjha
Shekgalagarixkv-000phatjhakanya
Santalisat-001phaṭkar
tiếng Việtvie-000phát khách
tiếng Việtvie-000phát khiếp
tiếng Việtvie-000phát khởi
tiếng Việtvie-000phát khùng
tiếng Việtvie-000phát khùng lên
Urduurd-002phaTki
tiếng Việtvie-000Phát kiến
tiếng Việtvie-000phát kiến
tiếng Việtvie-000phạt kim
tiếng Việtvie-000phật kinh
Qusqu qhichwa simiquz-000phatkiy
Qusqu qhichwa simiquz-000phatku
Setswanatsn-000phatla
tiếng Việtvie-000phát lại
tiếng Việtvie-000phạt lại
tiếng Việtvie-000phật lăng
tiếng Việtvie-000phát lãnh
tiếng Việtvie-000phát lân quang
tiếng Việtvie-000phật lão
tiếng Việtvie-000phát lộ
Setswanatsn-000phatloga pelo
Setswanatsn-000phatlola pelo
tiếng Việtvie-000phát lợm
phasa thaitha-001phátlom
tiếng Việtvie-000phật lòng
tiếng Việtvie-000phát lực
tiếng Việtvie-000phát lương
tiếng Việtvie-000phát lưu
Qusqu qhichwa simiquz-000phatma
Apurimaqpaq Runasimiqve-000phatma
tiếng Việtvie-000Phát mại
tiếng Việtvie-000phát mãi
tiếng Việtvie-000phát mại
tiếng Việtvie-000phát mau chóng
Duhlian ṭawnglus-000phat mawi sak
Qusqu qhichwa simiquz-000phatmi
Apurimaqpaq Runasimiqve-000phatmi
tiếng Việtvie-000phát minh
tiếng Việtvie-000phát minh hão huyền
tiếng Việtvie-000phát minh lại
tiếng Việtvie-000phát minh ra
tiếng Việtvie-000phát minh tạo thành
tiếng Việtvie-000phạt mộc
tiếng Việtvie-000phật môn
tiếng Việtvie-000phạt mỏng
tiếng Việtvie-000phạt mưu
tiếng Việtvie-000phát nạn
Englisheng-000phatne
tiếng Việtvie-000phạt ngang
tiếng Việtvie-000phát ngay
tiếng Việtvie-000phát ngấy
tiếng Việtvie-000phát nghị
tiếng Việtvie-000Phật ngọc
tiếng Việtvie-000phát ngôn
tiếng Việtvie-000phát ngôn nhân
tiếng Việtvie-000phát ngôn viên
tiếng Việtvie-000phát ngượng
tiếng Việtvie-000phát ngũ sắc
tiếng Việtvie-000phát nguyên
tiếng Việtvie-000phát nguyện
tiếng Việtvie-000phát nha
tiếng Việtvie-000phát nhanh
tiếng Việtvie-000phật nhật
tiếng Việtvie-000phát nhẹ
tiếng Việtvie-000phạt nhẹ
tiếng Việtvie-000phát nhiệt
tiếng Việtvie-000phát nhỏ giọt
tiếng Việtvie-000phát nổ
tiếng Việtvie-000phát nộ
Englisheng-000PhatNoise
Englisheng-000PhatNoise Audio File
Englisheng-000PhatNoise Media / Music Manager Audio File
Englisheng-000phatnoma
tiếng Việtvie-000phát nôn
Englisheng-000phatnorrhagia
Englisheng-000phatnorrhea
Sesotho sa Leboanso-000Phato
Sesothosot-000Phato
tiếng Việtvie-000phá tổ
tiếng Việtvie-000phá toái
tiếng Việtvie-000phá toang ra
Shekgalagarixkv-000phatoga
Shekgalagarixkv-000phatogana
tiếng Việtvie-000pha tối
Khasikha-000phatok
Shekgalagarixkv-000phatola
tiếng Việtvie-000phạt ở lại
‘E‘o ‘Kenatamrq-000pha too tee
tiếng Việtvie-000phát phẫn
tiếng Việtvie-000phạt phẳng
tiếng Việtvie-000phật pháp
tiếng Việtvie-000phật pháp tăng
tiếng Việtvie-000phát phì
tiếng Việtvie-000phát phiền
tiếng Việtvie-000phát phiếu
tiếng Việtvie-000phất phơ
tiếng Việtvie-000phát phối
tiếng Việtvie-000phất phới
tiếng Việtvie-000phát phóng
Duhlian ṭawnglus-000phat-pui
tiếng Việtvie-000phát quà
tiếng Việtvie-000phật quả
tiếng Việtvie-000phát quang
tiếng Việtvie-000phát quang hóa học
tiếng Việtvie-000phát quang ở âm cực
tiếng Việtvie-000phát quang sinh học
tiếng Việtvie-000phát quang điện lưu
tiếng Việtvie-000phát quật
tiếng Việtvie-000phật quốc
tiếng Việtvie-000pha trà
tiếng Việtvie-000phát ra
tiếng Việtvie-000phát ra âm
tiếng Việtvie-000phả trắc
tiếng Việtvie-000phá trại giam
tiếng Việtvie-000phát ra lung tung
tiếng Việtvie-000phát ra mềm hơn
tiếng Việtvie-000phá trận
tiếng Việtvie-000phát ra sấm sét
tiếng Việtvie-000phát ra tiếng
tiếng Việtvie-000phát ra từ
tiếng Việtvie-000phát rẫy
tiếng Việtvie-000phá trinh
tiếng Việtvie-000pha trò
tiếng Việtvie-000pha trò hề
tiếng Việtvie-000pha trộn
tiếng Việtvie-000pha trộn với
tiếng Việtvie-000pha trò vô vị
tiếng Việtvie-000phá trúc
tiếng Việtvie-000phá trụi
tiếng Việtvie-000pha trước cháy
Chipayacap-000ph~atS
Chipayacap-000pʰat-s
Setswanatsn-000pʰàtsà
tiếng Việtvie-000phát sai
tiếng Việtvie-000phạt sai ước
Duhlian ṭawnglus-000phat-san
tiếng Việtvie-000phát san
tiếng Việtvie-000phát sáng
South Central Dinkadib-000phatsa-phatsa
tiếng Việtvie-000phật sát
tiếng Việtvie-000phát sầu
Shekgalagarixkv-000phatshima
Shekgalagarixkv-000phatshimela
Shekgalagarixkv-000phatshimelwa
Shekgalagarixkv-000phatshimisa
Shekgalagarixkv-000phatshimo
Ikalangakck-000phatshwa
Shekgalagarixkv-000phatshwa
Setswanatsn-000pʰàtsʰwà
Ikalangakck-000phatshwana
Shekgalagarixkv-000phatshwana
Setswanatsn-000pʰàtsʰwànà
Shekgalagarixkv-000phatsi
Sharpaxsr-002phatsi
Sharpaxsr-002phatsi dopshok
Setswanatsn-000pʰàtsìmà
Setswanatsn-000pʰàtsìmɔ̀
tiếng Việtvie-000phát sinh
tiếng Việtvie-000phát sinh bản thể
tiếng Việtvie-000phát sinh bệnh
tiếng Việtvie-000phát sinh do
tiếng Việtvie-000phát sinh lại
tiếng Việtvie-000phát sinh loài
tiếng Việtvie-000phát sinh ra
tiếng Việtvie-000phát sinh tự nhiên
tiếng Việtvie-000phát sinh tượng tầng
Sharpaxsr-002phatsi sen
Sharpaxsr-002phatsi tshenmang
chiCheŵanya-000phatso
tiếng Việtvie-000Phật Sơn
tiếng Việtvie-000phát sóng
tiếng Việtvie-000phật sống
tiếng Việtvie-000phát sốt
South Central Dinkadib-000phatsuka
tiếng Việtvie-000phát súng bắn vảy
tiếng Việtvie-000phát súng chập đôi
tiếng Việtvie-000phát súng hỏa mai
tiếng Việtvie-000phát súng kết liễu
tiếng Việtvie-000phát súng lục
tiếng Việtvie-000phát súng mutke
tiếng Việtvie-000phát súng tịt
tiếng Việtvie-000phát súng trường
Aymaraaym-000pʰatˀsu-ɲa
Deutschdeu-000phatt
tiếng Việtvie-000phạt tác
tiếng Việtvie-000phát tài
Deutschdeu-000Phattalung
françaisfra-000Phattalung
Nederlandsnld-000Phattalung
Bahasa Malaysiazsm-000Phattalung
tiếng Việtvie-000phật tâm
tiếng Việtvie-000phật tâm tông
tiếng Việtvie-000phát tán
tiếng Việtvie-000phát tán dày
tiếng Việtvie-000phát tán do người
tiếng Việtvie-000phát tang
tiếng Việtvie-000phát tán nhờ gió
Deutschdeu-000Phat Thai
suomifin-000phat thai
Englisheng-000Phatthalung
bokmålnob-000Phatthalung
portuguêspor-000Phatthalung
Englisheng-000Phatthalung Province
tiếng Việtvie-000phát thân bò lan
tiếng Việtvie-000phát thanh
tiếng Việtvie-000phát thành âm kêu
tiếng Việtvie-000phát thanh bằng rađiô
tiếng Việtvie-000phát thành tiếng
tiếng Việtvie-000phát thanh trực tiếp
tiếng Việtvie-000phát thanh về phía
tiếng Việtvie-000phát thanh viên
eestiekk-000Phatthaya
Bân-lâm-gúnan-005Phatthaya
tiếng Việtvie-000phát thê
tiếng Việtvie-000phát thệ
tiếng Việtvie-000phạt thiện
tiếng Việtvie-000phật thổ
tiếng Việtvie-000phật thoại
tiếng Việtvie-000phát thư
tiếng Việtvie-000phát thụ
tiếng Việtvie-000phật thụ
tiếng Việtvie-000phật thủ
tiếng Việtvie-000phất thức
tiếng Việtvie-000phát thuỷ
GSB Mangaloregom-001phaTTi
tiếng Việtvie-000phát tia
tiếng Việtvie-000phát tia lửa
tiếng Việtvie-000phát tia quang hóa
tiếng Việtvie-000phát tia điện
GSB Mangaloregom-001phaTTi bhenDa
tiếng Việtvie-000phát tích
tiếng Việtvie-000phật tích
tiếng Việtvie-000phát tiêm
tiếng Việtvie-000phát tiêm mocfin
tiếng Việtvie-000phạt tiền
tiếng Việtvie-000phật tiền
tiếng Việtvie-000phát tiết
GSB Mangaloregom-001phaTTii
GSB Mangaloregom-001phaTTii dhairy daakkoche
GSB Mangaloregom-001phaTTii khabbar korche
GSB Mangaloregom-001phaTTii maarche
GSB Mangaloregom-001phaTTii saa.ngche
GSB Mangaloregom-001phaTTii ulloche
tiếng Việtvie-000Phật tính
tiếng Việtvie-000phát tình
tiếng Việtvie-000phát tín hiệu
tiếng Việtvie-000phất to
tiếng Việtvie-000phật tổ
GSB Mangaloregom-001phaTToche
tiếng Việtvie-000phạt tội
tiếng Việtvie-000phật tông


PanLex

PanLex-PanLinx