PanLinx

ISO 639-3 Reference Namesart-289Phong-Kniang
ISO 639-3 Print Namesart-290Phong-Kniang
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phong-Kniang
Ethnologue Primary Language Namesart-323Phong-Kniang
Glottolog Languoid Namesart-326Phong-Kniang
Ethnologue Language Namesart-330Phong-Kniang
Englisheng-000Phong-Kniang
Bân-lâm-gúnan-005Phōng-kó
Tâi-gínan-003phōng-kó
Tâi-gínan-003phōng-kó-chiap
Tâi-gínan-003Phōng-kó-ŏng-tiău
Hakkafahak-001phongkox
tiếng Việtvie-000phong ký
tiếng Việtvie-000phong kỵ sĩ
tiếng Việtvie-000phòng lái
tiếng Việtvie-000phóng lại
tiếng Việtvie-000phong làm
tiếng Việtvie-000phòng làm ảnh
tiếng Việtvie-000phong làm hoàng đế
tiếng Việtvie-000phong làm thánh
tiếng Việtvie-000phòng làm việc
tiếng Việtvie-000phong lan
tiếng Việtvie-000phóng lãng
tiếng Việtvie-000phóng lao
tiếng Việtvie-000phóng lao tới
tiếng Việtvie-000phong lạp
tiếng Việtvie-000phỏng lập phương
tiếng Việtvie-000phong lên
tiếng Việtvie-000phòng lên
tiếng Việtvie-000phóng lên
tiếng Việtvie-000phông lên
tiếng Việtvie-000phồng lên
tiếng Việtvie-000phong lệnh
tiếng Việtvie-000phòng lên lớp
tiếng Việtvie-000phồng lên từng chỗ
tiếng Việtvie-000phòng liên hoan
tiếng Việtvie-000phong lôi
tiếng Việtvie-000phong lợi
tiếng Việtvie-000phòng lớn
tiếng Việtvie-000phóng lớn
tiếng Việtvie-000phỏng lửa
tiếng Việtvie-000phòng luật sư
tiếng Việtvie-000phong lực
tiếng Việtvie-000phòng lục sự
tiếng Việtvie-000phong lương
tiếng Việtvie-000phong lữ thảo
tiếng Việtvie-000phong lưu
tiếng Việtvie-000phồng má
tiếng Việtvie-000phòng mặc áo
tiếng Việtvie-000phòng mạch
tiếng Việtvie-000phông màn
tiếng Việtvie-000phong mang
tiếng Việtvie-000phồng mang
tiếng Việtvie-000phóng mạnh
tiếng Việtvie-000phông màn quần áo
tiếng Việtvie-000phong mạo
tiếng Việtvie-000phong mật
tiếng Việtvie-000phỏng mẫu
tiếng Việtvie-000phòng mẫu cây
tiếng Việtvie-000phòng máy
tiếng Việtvie-000phòng may thêu
tiếng Việtvie-000phòng máy điện toán
tiếng Việtvie-000phóng mệnh
tiếng Việtvie-000phóng mình ra
tiếng Việtvie-000phong mộ
tiếng Việtvie-000phòng mổ
tiếng Việtvie-000phong mộc
tiếng Việtvie-000phong môi
tiếng Việtvie-000phòng một người
tiếng Việtvie-000phổng mũi
tiếng Việtvie-000phỏng nã
lietuviųlit-000Phongnakebango nacionalinis parkas
tiếng Việtvie-000phong nẫm
tiếng Việtvie-000phong na uy
tiếng Việtvie-000Phông nền
tiếng Việtvie-000phòng ngăn tiếng dội
tiếng Việtvie-000phòng nghe
tiếng Việtvie-000phòng nghe nhạc
tiếng Việtvie-000phòng nghe xưng tội
tiếng Việtvie-000phong nghi
tiếng Việtvie-000phong nghị
tiếng Việtvie-000phòng nghỉ
tiếng Việtvie-000phòng nghiệm thu
tiếng Việtvie-000phòng ngoài
tiếng Việtvie-000phòng ngồi chơi
tiếng Việtvie-000phóng ngôn
tiếng Việtvie-000phòng ngột ngạt
Amri Karbiajz-000phongngu
tiếng Việtvie-000phòng ngủ
tiếng Việtvie-000phòng ngự
tiếng Việtvie-000phong ngứa
tiếng Việtvie-000phòng ngừa
tiếng Việtvie-000phòng ngừa hư hỏng
tiếng Việtvie-000phòng ngữ âm
tiếng Việtvie-000phóng ngư lôi
tiếng Việtvie-000phóng ngư lôi vào
tiếng Việtvie-000phòng ngủ nhỏ
tiếng Việtvie-000phòng ngủ riêng
tiếng Việtvie-000Phong Nguyên
tiếng Việtvie-000phong nguyệt
tiếng Việtvie-000phong nhã
tiếng Việtvie-000phòng nhà báo
tiếng Việtvie-000phòng nhà cửa
catalàcat-000Phong Nha – Kẻ Bàng
বাংলাben-000Phong Nha-Ke Bang
brezhonegbre-000Phong Nha-Ke Bang
binisayang Sinugboanonceb-000Phong Nha-Ke Bang
češtinaces-000Phong Nha-Ke Bang
danskdan-000Phong Nha-Ke Bang
Deutschdeu-000Phong Nha-Ke Bang
Esperantoepo-000Phong Nha-Ke Bang
Hindihin-002Phong Nha-Ke Bang
italianoita-000Phong Nha-Ke Bang
latinelat-000Phong Nha-Ke Bang
lengua lumbardalmo-000Phong Nha-Ke Bang
Lëtzebuergeschltz-000Phong Nha-Ke Bang
नेपाल भाषाnew-000Phong Nha-Ke Bang
Nederlandsnld-000Phong Nha-Ke Bang
nynorsknno-000Phong Nha-Ke Bang
bokmålnob-000Phong Nha-Ke Bang
Amanung Sisuanpam-000Phong Nha-Ke Bang
portuguêspor-000Phong Nha-Ke Bang
românăron-000Phong Nha-Ke Bang
slovenščinaslv-000Phong Nha-Ke Bang
Tagalogtgl-000Phong Nha-Ke Bang
Bahasa Malaysiazsm-000Phong Nha-Ke Bang
suomifin-000Phong Nha-Ke Bangin kansallispuisto
eestiekk-000Phong Nha-Kẻ Bàngi rahvuspark
Englisheng-000Phong Nha-Ke Bang National Park
svenskaswe-000Phong Nha-Ke Bang nationalpark
magyarhun-000Phong Nha – Ke Bang Nemzeti Park
tiếng Việtvie-000phong nhân
tiếng Việtvie-000phòng nhàn
tiếng Việtvie-000phóng nhân
tiếng Việtvie-000phòng nhận gửi
tiếng Việtvie-000phóng nhanh
tiếng Việtvie-000phóng nhanh đến
tiếng Việtvie-000phòng nhân viên
tiếng Việtvie-000phòng nhảy
tiếng Việtvie-000phòng nhì
tiếng Việtvie-000phóng nhiệm
tiếng Việtvie-000phòng nhìn hình chiếu
tiếng Việtvie-000phòng nhỏ
tiếng Việtvie-000phỏng nhóm
tiếng Việtvie-000phong nhuệ
tiếng Việtvie-000phong niên
tiếng Việtvie-000phòng nọc độc
tiếng Việtvie-000phòng nồi hơi
tiếng Việtvie-000phòng nóng ngột
tiếng Việtvie-000phóng nước đại
Amri Karbiajz-000phongo
chiCheŵanya-000phongo
tiếng Việtvie-000phòng ở
tiếng Việtvie-000phóng ở bề mặt
tiếng Việtvie-000phòng ốc
tiếng Việtvie-000phòng ở chung
South Central Dinkadib-000phongoloka
Englisheng-000phongolo suckermouth
Komokmw-000phongota
Tâi-gínan-003phòng-phā
tiếng Việtvie-000phòng pha chế
tiếng Việtvie-000phòng phá giới
Tâi-gínan-003phong-phài
tiếng Việtvie-000phong phẩm tước cho
tiếng Việtvie-000phong phanh
tiếng Việtvie-000phòng phân phát
tiếng Việtvie-000phóng pháo
tiếng Việtvie-000phổng phao
tiếng Việtvie-000phòng phát
tiếng Việtvie-000phòng phát lương
tiếng Việtvie-000phòng phát rượu
tiếng Việtvie-000phòng phát thanh
Tâi-gínan-003phòng-phŏe
tiếng Việtvie-000phong phòng
Tâi-gínan-003phōng-phōng-eng
Tâi-gínan-003phòng-phòng naih-naih
Tâi-gínan-003phōng-phōng-song-song káu
tiếng Việtvie-000phong phú
tiếng Việtvie-000phong phú dồi dào
tiếng Việtvie-000phong phú hơn
tiếng Việtvie-000phong phú thêm
Tâi-gínan-003phòng-píaⁿ
tiếng Việtvie-000phóng qua
tiếng Việtvie-000phồng quá
tiếng Việtvie-000phòng quân dược
tiếng Việtvie-000phong quang
tiếng Việtvie-000phóng quầng sáng/điện hoa
tiếng Việtvie-000phòng quản lý
tiếng Việtvie-000phòng quân vụ
tiếng Việtvie-000phóng ... ra
tiếng Việtvie-000phóng ra
tiếng Việtvie-000phồng ra
tiếng Việtvie-000phổng ra
tiếng Việtvie-000phồng ra thành túi
tiếng Việtvie-000phòng riêng
Englisheng-000Phong River
tiếng Việtvie-000phòng rửa mặt
tiếng Việtvie-000phòng rửa ráy
tiếng Việtvie-000phòng rửa tay
tiếng Việtvie-000phòng rượu
tiếng Việtvie-000phong sắc
italianoita-000Phongsali
Englisheng-000Phongsali Province
magyarhun-000Phongsali tartomány
Deutschdeu-000Phongsaly
Englisheng-000Phongsaly
polskipol-000Phongsaly
Tâi-gínan-003phōng-sang
tiếng Việtvie-000phỏng sát
tiếng Việtvie-000phòng sát mái
tiếng Việtvie-000phông sau
tiếng Việtvie-000phòng sau tiệm
tiếng Việtvie-000phòng sấy
Tâi-gínan-003phòng-se
Tâi-gínan-003phòng-se-saⁿ
Englisheng-000Phong shading
tiếng Việtvie-000phóng sinh
tiếng Việtvie-000phỏng sinh học
tiếng Việtvie-000phỏng sinh học bionic
tiếng Việtvie-000Phòng Sơn
Tâi-gínan-003phōng-song
tiếng Việtvie-000phòng sự
tiếng Việtvie-000phóng sự
tiếng Việtvie-000phỏng sử
tiếng Việtvie-000phỏng sự
tiếng Việtvie-000phóng sự ảnh
tiếng Việtvie-000phòng sưởi
tiếng Việtvie-000phong sương
tiếng Việtvie-000phóng sự truyền thanh
tiếng Việtvie-000phong tà
tiếng Việtvie-000phóng tác
tiếng Việtvie-000phỏng tác
tiếng Việtvie-000Phòng tài vụ
tiếng Việtvie-000phòng tài vụ
tiếng Việtvie-000phòng tắm
tiếng Việtvie-000phóng tâm
tiếng Việtvie-000phỏng tâm
tiếng Việtvie-000phòng tắm hơi
tiếng Việtvie-000phòng tắm hơi khô
tiếng Việtvie-000phòng tắm hơi nóng
tiếng Việtvie-000phòng tắm nước nóng
tiếng Việtvie-000phóng tán
tiếng Việtvie-000phong tặng
tiếng Việtvie-000phong tao
tiếng Việtvie-000phỏng tạo
tiếng Việtvie-000phòng tập
tiếng Việtvie-000phòng tập bắn
tiếng Việtvie-000phòng tập thể dục
tiếng Việtvie-000phóng tay
tiếng Việtvie-000phỗng tay trên
tiếng Việtvie-000Phông ten blô
Tâi-gínan-003phòng-teng
tiếng Việtvie-000phong thái
tiếng Việtvie-000phong thái thầy tu
tiếng Việtvie-000phong thần
tiếng Việtvie-000phòng thân
tiếng Việtvie-000phong thanh
tiếng Việtvie-000phong thành
tiếng Việtvie-000phong thánh
tiếng Việtvie-000phòng thành
tiếng Việtvie-000phòng thánh
tiếng Việtvie-000phóng thanh
tiếng Việtvie-000Phòng Thành Cảng
tiếng Việtvie-000phong tháo
tiếng Việtvie-000phòng thảo luận kín
tiếng Việtvie-000phong thấp
Tâi-gínan-003phòng-thău-á
tiếng Việtvie-000phòng thâu hình
tiếng Việtvie-000phòng thay quần áo
tiếng Việtvie-000phỏng theo
tiếng Việtvie-000phòng thi
tiếng Việtvie-000phóng thí
tiếng Việtvie-000phóng thích
tiếng Việtvie-000phòng thí nghiệm
tiếng Việtvie-000Phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos
tiếng Việtvie-000phòng thí nghiệm vi
tiếng Việtvie-000phòng thính giả
tiếng Việtvie-000phong thổ
tiếng Việtvie-000phong thư
tiếng Việtvie-000phong thụ
tiếng Việtvie-000phòng thu
tiếng Việtvie-000phòng thủ
tiếng Việtvie-000phóng thủ
tiếng Việtvie-000phỏng thuật
tiếng Việtvie-000phòng thuế
tiếng Việtvie-000phòng thuốc
tiếng Việtvie-000phong thượng
tiếng Việtvie-000phòng thương mại
tiếng Việtvie-000Phòng Thương mại Quốc tế
tiếng Việtvie-000phòng thường trực
tiếng Việtvie-000phòng thu thuế
tiếng Việtvie-000phòng thu tiếng
tiếng Việtvie-000phòng thủ vững chắc
tiếng Việtvie-000phong thuỷ
tiếng Việtvie-000phong thủy
tiếng Việtvie-000phóng thủy lôi
tiếng Việtvie-000phóng tia chớp


PanLex

PanLex-PanLinx