tiếng Việt | vie-000 | phòng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiếp tân |
tiếng Việt | vie-000 | phong tiết |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tiêu âm |
tiếng Việt | vie-000 | phong tín |
tiếng Việt | vie-000 | phong tình |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng tính |
tiếng Việt | vie-000 | phong tín tử |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tiòng |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tiòng chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tiòng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tó· |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tō· |
tiếng Việt | vie-000 | phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | phong toả |
tiếng Việt | vie-000 | phong tỏa |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tōa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tọa đàm |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | phồng tôm |
tiếng Việt | vie-000 | phong tòng nam tước |
Tâi-gí | nan-003 | phòng-tō· té-mīa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trà |
tiếng Việt | vie-000 | phóng trái |
tiếng Việt | vie-000 | phong trần |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trang phục |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | phong tranh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh cho |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh được |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào Bu-lăng-giê |
tiếng Việt | vie-000 | Phong trào chống đối Hitler |
tiếng Việt | vie-000 | Phong trào Chữ thập đỏ - Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào Công đảng |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Phong trào Cơ Đốc Liên phái |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào flamăng |
tiếng Việt | vie-000 | Phong trào Giám Lý |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào hiến chương |
tiếng Việt | vie-000 | Phong trào không liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào lao động |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào Phê-ni-an |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào quốc xã |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào Su-ăng |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào tương tế |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào tự phát |
tiếng Việt | vie-000 | phong trào Xpác-ta-cút |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trên cao |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trẻ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng treo quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | phòng triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | phòng triển lãm tranh |
tiếng Việt | vie-000 | phong triều |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trọ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trong |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trống hốc |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trống rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phong trữ |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | phóng trục |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trưng bày tranh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | phong tư |
tiếng Việt | vie-000 | phong tụ |
tiếng Việt | vie-000 | phong tử |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tứ |
tiếng Việt | vie-000 | phóng từ |
tiếng Việt | vie-000 | phong túc |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục học |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục mượn |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục đời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tư liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng đi |
tiếng Việt | vie-000 | Phong tước |
tiếng Việt | vie-000 | phong tước |
tiếng Việt | vie-000 | phong tước cho |
tiếng Việt | vie-000 | phong tước hầu |
tiếng Việt | vie-000 | phong tước hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phong tước vị |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tuyến biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tuyên truyền |
isiNdebele | nde-000 | phongu |
tiếng Việt | vie-000 | phó ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phóng uế |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng ước |
tiếng Việt | vie-000 | phờ người |
tiếng Việt | vie-000 | phố người Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phờ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | phòng uống bia |
tiếng Việt | vie-000 | phòng uống nước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ướp lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | Phong Vân |
tiếng Việt | vie-000 | phong van |
tiếng Việt | vie-000 | phong vân |
tiếng Việt | vie-000 | phong văn |
tiếng Việt | vie-000 | phong vận |
tiếng Việt | vie-000 | phòng văn |
tiếng Việt | vie-000 | phóng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | phỏngvấn |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng vấn các nơi |
tiếng Việt | vie-000 | phong vật |
tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | phóng về phía |
tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ sinh n |
tiếng Việt | vie-000 | phong vị |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên |
tiếng Việt | vie-000 | Phóng viên không biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên ký giả |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viết |
tiếng Việt | vie-000 | phong vũ |
tiếng Việt | vie-000 | phong vũ biểu |
tiếng Việt | vie-000 | phóng vùn vụt |
tiếng Việt | vie-000 | phong vương |
tiếng Việt | vie-000 | phóng vút lên |
tiếng Việt | vie-000 | phóng vụt qua |
tiếng Việt | vie-000 | phong xa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ học |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ tính |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ trùng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xạ điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xem phim |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xen |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xép |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xe rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xét nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xí |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xử án |
tiếng Việt | vie-000 | phong xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xử lý thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | phóng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phong yên |
tiếng Việt | vie-000 | phong yêu |
tiếng Việt | vie-000 | phong y túc thực |
tiếng Việt | vie-000 | Phong Đài |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đảm |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đản |
tiếng Việt | vie-000 | phong đăng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đâng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đăng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đăng lục |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đánh giày |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đánh máy |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đánh phấn |
tiếng Việt | vie-000 | phong đất |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đạt |
tiếng Việt | vie-000 | phong đất cho |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đến |
tiếng Việt | vie-000 | phòng để thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng để đàn ống |
tiếng Việt | vie-000 | phòng để đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng để đồ vật |
tiếng Việt | vie-000 | phong địa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng địch |
tiếng Việt | vie-000 | phong điên |
tiếng Việt | vie-000 | phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | phòng điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | phong điệu |
tiếng Việt | vie-000 | phòng điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | phòng điều phối |
tiếng Việt | vie-000 | phòng điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng định |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng định trước |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đ ng |
tiếng Việt | vie-000 | phong độ |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng độ |
tiếng Việt | vie-000 | phồng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đọc |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đọc báo |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đợi |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đợi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đốt |
tiếng Việt | vie-000 | phổ nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | Phổ Nhị |
tiếng Việt | vie-000 | phó nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phồn hoa |
Ikalanga | kck-000 | phoni |
français | fra-000 | phoniatre |
English | eng-000 | phoniatric |
English | eng-000 | phoniatrician |
English | eng-000 | phoniatrics |
Deutsch | deu-000 | Phoniatrie |
français | fra-000 | phoniatrie |
English | eng-000 | phoniatrist |
English | eng-000 | phoniatry |
Universal Networking Language | art-253 | phonic |
English | eng-000 | phonic |
English | eng-000 | phonically |
English | eng-000 | phonic call |
English | eng-000 | phonic drum |
English | eng-000 | phonic drum timpani |
English | eng-000 | phonic ear |
Universal Networking Language | art-253 | phonic(icl>adj,com>phonics) |
Universal Networking Language | art-253 | phonic(icl>adj,com>speech) |
Universal Networking Language | art-253 | phonic(icl>adj,equ>phonetic,com>phone) |
English | eng-000 | phonic mirror |
English | eng-000 | phonic motor |
Deutsch | deu-000 | Phönicopteriformes |
English | eng-000 | phonic ringer |
English | eng-000 | phonics |
Universal Networking Language | art-253 | phonics(icl>teaching_reading>thing) |
English | eng-000 | phonic signal |
English | eng-000 | phonic signalling |
English | eng-000 | phonic spasm |
English | eng-000 | phonic teaching method |
English | eng-000 | phonic wheel |
Deutsch | deu-000 | -phonie |
français | fra-000 | -phonie |
Deutsch | deu-000 | Phonie |
français | fra-000 | phonie |
English | eng-000 | phonier |
English | eng-000 | phonies |
English | eng-000 | phoniest |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Phönikesch |
Deutsch | deu-000 | Phönikisch |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Phönikisch |
English | eng-000 | phonily |
English | eng-000 | phoniness |
English | eng-000 | phoning |
latine | lat-000 | phoniocercus |
langue picarde | pcd-000 | phonîq’ |
français | fra-000 | phonique |
français | fra-000 | phoniquement |
English | eng-000 | Phoniscus |
português | por-000 | Phoniscus |
latine | lat-000 | phoniscus |
português | por-000 | Phoniscus aerosa |
português | por-000 | Phoniscus atrox |
português | por-000 | Phoniscus papuensis |
English | eng-000 | phonism |
English | eng-000 | phonite |
Deutsch | deu-000 | Phönix |
Plattdüütsch | nds-000 | Phönix |
Fräiske Sproake | stq-000 | Phönix |
Deutsch | deu-000 | Phönixbaum |
Deutsch | deu-000 | Phönix Dactylifera |
Deutsch | deu-000 | phönix Inseln |
Deutsch | deu-000 | Phönix Sylvestris |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Phönizesch |
Deutsch | deu-000 | Phönizianismus |
Deutsch | deu-000 | Phönizien |
Deutsch | deu-000 | Phönizier |
Deutsch | deu-000 | Phönizierin |
Deutsch | deu-000 | Phönizisch |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Phönizisch |
Deutsch | deu-000 | phönizisch |
Deutsch | deu-000 | phönizischer Königskerzenmönch |
Deutsch | deu-000 | phönizischer Wacholder |
Deutsch | deu-000 | Phönizisches Alphabet |
Deutsch | deu-000 | phönizisches Alphabet |
Deutsch | deu-000 | phönizische Schrift |
Deutsch | deu-000 | Phönizische Wacholder |
Deutsch | deu-000 | phönizisch-punische Sprache |