Wapishana | wap-000 | pʰuura |
Wapishana | wap-000 | pʰuuratʰ-ĩĩa-n |
Epena | sja-000 | ʼpʰuuru |
Epena | sja-000 | ʼpʰuuru ʼčoma |
GSB Mangalore | gom-001 | phuuT |
ລາວ | lao-000 | phûut |
phasa thai | tha-001 | phûut |
GSB Mangalore | gom-001 | phuuTa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuu Thai |
Wapishana | wap-000 | pʰuutʰa-n |
Wapishana | wap-000 | pʰuuwa |
phasa thai | tha-001 | phûuyǐŋ |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | pʰṹũʏ̈ |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | Phuv |
Roman | rmc-000 | phuv |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phuv |
Romani čhib | rom-000 | pʰuv |
tiếng Việt | vie-000 | phủ vải |
tiếng Việt | vie-000 | phủ vải xếp nếp |
Serviko Romani | rmc-001 | phuvaľi |
tiếng Việt | vie-000 | phù vân |
tiếng Việt | vie-000 | phù văn |
tiếng Việt | vie-000 | phụ vận |
tiếng Việt | vie-000 | phụ vào |
tshiVenḓa | ven-000 | phuvhe |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuvhula |
tiếng Việt | vie-000 | phụ việc |
tiếng Việt | vie-000 | phủ việt |
tiếng Việt | vie-000 | phù vinh |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phuvipen |
Roman | rmc-000 | phuvjalo |
tiếng Việt | vie-000 | phù voi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ vỏ sò |
chiCheŵa | nya-000 | phuvu |
Roman | rmc-000 | phuvuno |
Shekgalagari | xkv-000 | phuwa |
Chirazi Swahili | swh-004 | ph~uwa |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwa dɑmutse |
Shekgalagari | xkv-000 | phuwagana |
Shekgalagari | xkv-000 | phuwaganya |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwa jije |
Bitur | mcc-000 | pʰuwapa |
Wapishana | wap-000 | pʰuwatʰɨ |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwa təlɑ |
Wapishana | wap-000 | pʰuwaʔa |
Deutsch | deu-000 | Phuwiangosaurus |
English | eng-000 | Phuwiangosaurus |
Nederlands | nld-000 | Phuwiangosaurus |
português | por-000 | Phuwiangosaurus |
español | spa-000 | Phuwiangosaurus |
italiano | ita-000 | Phuwiangosaurus sirindhornae |
Wapishana | wap-000 | pʰuwiʔiˀdi-n |
Luhua | cng-006 | pʰuwæ tunu ɕʨi |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ |
Weigu | cng-011 | pʰuwɑ |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ dəbi |
Weigu | cng-011 | pʰuwɑ jeijəm |
Weigu | cng-011 | pʰuwɑ jej |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ jeʐ dəwe |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ jije |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ jijem |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ ləlɑm |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ ʨenu xʂə |
Luoxiang | cng-007 | pʰuwɑ χqɑ |
Weigu | cng-011 | pʰuwɑ χulɑ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ xanpet |
tiếng Việt | vie-000 | phụ xảo |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuxchi |
tiếng Việt | vie-000 | phu xe |
Hakkafa | hak-001 | phuxn |
Chipaya | cap-000 | pʰuxš |
aymar aru | ayr-000 | phuxtsuña |
aymar aru | ayr-000 | phuxtu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuxtu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuxtuy |
Yadu | cng-010 | phu-x-tɕu |
Yadu | cng-010 | phuxtɕu |
tiếng Việt | vie-000 | phú xuân |
tiếng Việt | vie-000 | phu xướng phụ tùy |
Luhua | cng-006 | pʰuxɕu |
Wabo | cng-008 | pʰuxɕu |
Weigu | cng-011 | pʰuxɕu |
Weigu | cng-011 | pʰuxɕu kʰuʴm |
Mawo | cng-001 | pʰuxɕy |
Luoxiang | cng-007 | pʰuxɕy |
Luoxiang | cng-007 | pʰuxɕy les |
Luoxiang | cng-007 | pʰuxɕɑq xsə dewe |
Yadu | cng-010 | phuxʂu |
Wabo | cng-008 | pʰuxʂu |
Wabo | cng-008 | pʰuxʂu ʐəstɑ |
Thong Boi | hak-003 | phuy |
tiếng Việt | vie-000 | phuy |
Bahtssal | peb-000 | pʰuy |
Northern Pomo | pej-000 | pʰuy |
Kulanapan | poo-000 | pʰuy |
Bom | boj-000 | pʰuy- |
Bahtssal | peb-000 | pʰˈuy |
Chanka rimay | quy-000 | phuya |
Epena | sja-000 | pʰuya- |
Ha | haq-000 | phuye |
português | por-000 | Phu Yen |
svenska | swe-000 | Phu Yen |
English | eng-000 | Phú Yên |
français | fra-000 | Phú Yên |
tiếng Việt | vie-000 | Phú Yên |
tiếng Việt | vie-000 | phú yên |
English | eng-000 | Phu Yen Province |
Thong Boi | hak-003 | phuy ho lan suy |
Kott | zko-000 | pʰuymur |
Aymara | aym-000 | phuyu |
aymar aru | ayr-000 | phuyu |
Runa Simi | que-000 | phuyu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | phuyu |
Urin Buliwya | quh-000 | phuyu |
Chincha Buliwya | qul-000 | phuyu |
Arhintinap runasimin | qus-000 | phuyu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phuyu |
Impapura | qvi-000 | phuyu |
Aymara | aym-000 | pʰuyu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuchakuy |
aymar aru | ayr-000 | phuyuchaña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuhuntʼariy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyu ñawi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyunay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyunayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyu-phuyu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuray |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyurayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyurquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyusa |
Urin Buliwya | quh-000 | phuyusqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyusqa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phuyusqa |
Northern Tiwa | twf-000 | phų̀yu’úna |
Urin Buliwya | quh-000 | phuyuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phuyuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuyay |
Urin Buliwya | quh-000 | phuyuykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuyuykuy |
Mpondo | xho-002 | ph~uz |
isiZulu | zul-000 | ph~uz |
Glottocode | art-327 | phuz1235 |
isiNdebele | nde-000 | -phuza |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuza |
isiZulu | zul-000 | -phuza |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phuza |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phuza |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phuza |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phuza |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phuza |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuza |
English | eng-000 | Phuza |
Phuza | ypz-000 | Phuza |
isiZulu | zul-000 | phuza |
isiZulu | zul-000 | ph~uza |
Bekwel | bkw-000 | pʰuːza |
Wapishana | wap-000 | pʰuẓai |
Tày | tyz-000 | ph~uzau |
Wapishana | wap-000 | pʰuẓautʰa-n |
chiCheŵa | nya-000 | phuzi |
isiZulu | zul-000 | -phuzileyo |
Ikalanga | kck-000 | phuzu |
chiCheŵa | nya-000 | phuzumuka |
Goukou | cng-004 | pʰuzə |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đá |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đái |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đảm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phu đào huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đá sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đất |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đất mùn |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đậy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bột |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bụi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bụi rậm |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy cáu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy cỏ xanh |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy giọt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy hoa đèn |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy lá |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy lông |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy lông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy muội calamin |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy rêu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy sương giá |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy sương muối |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy tàn nến |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đề |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đệ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ địa y lên |
tiếng Việt | vie-000 | Phủ Điền |
tiếng Việt | vie-000 | phù điêu |
tiếng Việt | vie-000 | phù điêu ba cánh |
tiếng Việt | vie-000 | phù điêu trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đính |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định từ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | phù đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đốc chính |
tiếng Việt | vie-000 | phù động |
tiếng Việt | vie-000 | phụ động |
tiếng Việt | vie-000 | phụ đức |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đường |
ລາວ | lao-000 | phuŋ |
Pumā | pum-000 | phuŋ |
phasa thai | tha-001 | phuŋ |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰuŋ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰuŋ˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuŋ˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰuŋ˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰuŋ˦ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰuŋ˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰuŋ˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuŋ˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰuŋ˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰuŋ˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰuŋ˨˦ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰuŋ˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰuŋ˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰuŋ˨˩˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰuŋ˩ |
Songkhla | tai-007 | phuŋ.3 |
Zong | zyg-007 | pʰu̞ːŋ³⁵ |
Saek | skb-000 | phuŋ.55 |
Pulabu | pup-000 | pʰuŋaŋgo |
Huli | hui-000 | pʰuŋguna |
Tamagario | tcg-001 | pʰuɐm |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ɑlɑ |
Xuecheng | cng-012 | phu ɑnə ko le |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuɔ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | pʰuɔ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | pʰuɔ˦˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuɔ˧˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuɔ˨˩˧ |
Fusap | bbj-006 | phúɔ́m |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuɔʔ˨˧ |
Mawo | cng-001 | pʰuəkɑ |
Mawo | cng-001 | pʰuəkɑ ɦəpi |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰuəŋ˨˩˧ |
Weigu | cng-011 | pʰuɤdʐu |
Goukou | cng-004 | pʰu ɦope |
Bangwa | nge-001 | pʰuɱ |
Setswana | tsn-000 | pʰúɲá |
Setswana | tsn-000 | pʰúɲɛ́χá |
Xuecheng | cng-012 | phu ʁue |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʁue |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʁə lɑ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʂeiʑiɑ |
Weicheng | cng-009 | pʰuʂu qʰom |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʂə ʨhe |
Pumā | pum-000 | phuʈadhʌja |
Matindor Mahali | mjx-001 | pʰuʈʃhia |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʐei |
Luhua | cng-006 | pʰuʐkʰɑ |
Xuecheng | cng-012 | phu ʐɑ ʐei nə |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʐəi mə |
Goukou | cng-004 | pʰu ʑipɑ |
Proto-Central Naga | tbq-006 | *phuʔ |
Weigu | cng-011 | pʰu ʥie |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu ʨhe |
Luhua | cng-006 | pʰuʨi |
Mawo | cng-001 | pʰuχu |
Weigu | cng-011 | pʰuχu |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu χu lɑ |
English | eng-000 | PHV |
ISO 639-3 | art-001 | phv |
filename extensions | art-335 | phv |
ISO 639-PanLex | art-274 | phv-000 |
English | eng-000 | pH value |
English | eng-000 | pH-value |
English | eng-000 | ph value |
English | eng-000 | pH value comparator |
English | eng-000 | pH value pH |
svenska | swe-000 | pH-värde |
English | eng-000 | pH variation |
TechTarget file types | art-336 | PHV-Husqvarna-Viking-Sewing-Machines-Emroidery-Disk-File-Husqvarna-Viking |
Sino-Caucasian | cau-002 | *pHVmpV́ |
Srpskohrvatski | hbs-001 | pH vrednost |
hrvatski | hrv-000 | pH vrijednost |
Sino-Caucasian | cau-002 | *pHVrṭwV |
dansk | dan-000 | pH-værdi |