Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish ezasi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish ishchisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish karidori |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish miqdari |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish oriki |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish sapal turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish suyuqluqi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish tarmaq turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish töshüki |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish turubiliri rayoni |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish turubisi |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish turubisining tiriki |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish we sughirish |
Uyghurche | uig-001 | su chiqiriwétish yolliri |
Uyghurche | uig-001 | su chiqmaq |
Uyghurche | uig-001 | su chirimtali |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ rõ |
Nihongo | jpn-001 | suchi-ru |
Nihongo | jpn-001 | suchi-rukara- |
English | eng-000 | such is |
Thracian | txh-000 | suchis |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi sikuaʼa |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi skua'a |
English | eng-000 | such is life |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ số hóa |
English | eng-000 | such is the world |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi sɨ'ɨ |
Kunza | kuz-000 | suchita |
Kunza | kuz-000 | suchita mutusma |
Deutsch | deu-000 | Suchitepéquez |
English | eng-000 | Suchitepéquez |
Nederlands | nld-000 | Suchitepéquez |
português | por-000 | Suchitepéquez |
español | spa-000 | Suchitepéquez |
polski | pol-000 | Suchitepéquez Mazatenango |
tiếng Việt | vie-000 | sự chi tiêu |
English | eng-000 | Suchitoto |
español | spa-000 | Suchitoto |
Deutsch | deu-000 | Suchitra Sen |
English | eng-000 | Suchitra Sen |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ trích |
Lambya | lai-000 | su chitu |
Tâi-gí | nan-003 | su-chíu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu khó |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu khuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu lâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịusức chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu đoạ đày |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu được thuốc |
Uyghurche | uig-001 | su chiwini |
Uyghurche | uig-001 | su chiwini ailisi |
Urin Buliwya | quh-000 | suchiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | suchiy |
Chanka rimay | quy-000 | suchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suchiy |
Toʼon Savi | mim-000 | suchi yɨkɨn |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi yɨkɨn |
saꞌan sau | mpm-000 | suchi yɨɨ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ định trước |
Frysk | fry-000 | sûchje |
lingua corsa | cos-000 | suchju |
lingua corsa | cos-000 | suchjulina |
lingua corsa | cos-000 | suchjulu |
Chanka rimay | quy-000 | suchka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchka |
Deutsch | deu-000 | Suchkartei |
Deutsch | deu-000 | Suchkarteien |
Chanka rimay | quy-000 | suchkay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suchkay |
Deutsch | deu-000 | Suchkennung |
Deutsch | deu-000 | Suchlauf |
Deutsch | deu-000 | Suchlauf ''m'' -s |
English | eng-000 | such like |
English | eng-000 | such-like |
Universal Networking Language | art-253 | suchlike |
English | eng-000 | suchlike |
Universal Networking Language | art-253 | suchlike(icl>adj) |
Frysk | fry-000 | sûchling |
Deutsch | deu-000 | Suchmannschaft |
Deutsch | deu-000 | Suchmaschine |
Deutsch | deu-000 | Suchmaschinen |
Deutsch | deu-000 | Suchmaschinenoptimierung |
Deutsch | deu-000 | Suchmaschinen-Spamming |
Deutsch | deu-000 | Suchmeldung |
Deutsch | deu-000 | Suchmodul |
aymar aru | ayr-000 | suchnaqaña |
English | eng-000 | suchness |
Tâi-gí | nan-003 | su-chō |
čeština | ces-000 | sucho |
polski | pol-000 | sucho |
slovenčina | slk-000 | sucho |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chở |
tiếng Việt | vie-000 | súc họa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ai |
Tâi-gí | nan-003 | su-choan |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự choán |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ăn cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự choáng người |
tiếng Việt | vie-000 | sự choáng óc |
tiếng Việt | vie-000 | sự choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | sự choán hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ăn học |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ăn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho b |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho bú |
čeština | ces-000 | suchobýl |
čeština | ces-000 | suchobýl tatarský |
čeština | ces-000 | suchobytka |
čeština | ces-000 | suchobytka drobná |
čeština | ces-000 | suchobytná rostlina |
tiếng Việt | vie-000 | sức học |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho chạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc hút |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc ối |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc thủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc tiết lợn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọc tức |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho cư trú |
polski | pol-000 | Suchodilsk |
čeština | ces-000 | suchodopřádací stroj |
polski | pol-000 | suchodrzew |
polski | pol-000 | suchodrzew pomorski |
polski | pol-000 | suchodrzew pospolity |
polski | pol-000 | suchodrzew Purpusa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho dùng đigitalin |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho gia vị |
polski | pol-000 | suchogłówka |
polski | pol-000 | suchogłówka korowa |
polski | pol-000 | suchogłówkowate |
tiếng Việt | vie-000 | sự chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho hơi vào |
čeština | ces-000 | Suchohrad |
English | eng-000 | Suchohrad |
Nederlands | nld-000 | Suchohrad |
português | por-000 | Suchohrad |
slovenčina | slk-000 | Suchohrad |
čeština | ces-000 | suchohřib |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb cudzopasný |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb hnedý |
slovenčina | slk-000 | suchohríb hnedý |
čeština | ces-000 | suchohřib hnědý |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb karmínový |
slovenčina | slk-000 | suchohríb karmínový |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb marhulovožltý |
čeština | ces-000 | suchohřib modračka |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb moravský |
slovenčina | slk-000 | Suchohríbnik zamatový |
čeština | ces-000 | suchohřib pestrý |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb plstnatý |
slovenčina | slk-000 | suchohríb plstnatý |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb utatovýtrusný |
slovenčina | slk-000 | Suchohríb žltomäsový |
slovenčina | slk-000 | suchohríb žltomäsový |
Deutsch | deu-000 | Suchoi |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Suchoi |
tiếng Việt | vie-000 | sức hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chói |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chối |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi ác |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi họ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi khăm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chói mắt |
Deutsch | deu-000 | Suchoi P-1 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-11 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-12 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-15 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-17 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-2 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-24 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-25 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-26 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-27 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-29 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-30 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-33 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-35 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-37 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-47 |
svenska | swe-000 | Suchoi Su-47 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-7 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-8 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-80 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi Su-9 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi T-3 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi T-4 |
Deutsch | deu-000 | Suchoi T-50 |
tiếng Việt | vie-000 | sự chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi tem |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chơi đùa |
čeština | ces-000 | Suchoj |
polski | pol-000 | Suchoj |
svenska | swe-000 | Suchoj |
svenska | swe-000 | Suchoj PAK FA |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-11 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-15 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-15 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-17 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-2 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-24 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-25 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-26 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-27 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-27 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-29 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-30 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-30 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-33 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-35 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-35 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-37 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-37 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-47 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-7 |
svenska | swe-000 | Suchoj Su-7 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-8 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-80 |
čeština | ces-000 | Suchoj Su-9 |
čeština | ces-000 | Suchoj T-4 |
polski | pol-000 | Suchoj T-4 |
čeština | ces-000 | Suchoj T-50 |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho không |
slovenčina | slk-000 | suchokvet |
čeština | ces-000 | suchokvět |
čeština | ces-000 | suchokvětka |
čeština | ces-000 | suchokvětka válcovitá |
čeština | ces-000 | suchokvět roční |
slovenčina | slk-000 | suchokvet ročný |
polski | pol-000 | suchokwiat |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho là |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho là của |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên bờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lên tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờm |
čeština | ces-000 | suchomilka |
čeština | ces-000 | suchomilka bělavá |
čeština | ces-000 | suchomilka ladní |
čeština | ces-000 | suchomilka obecná |
čeština | ces-000 | suchomilka panonská |
čeština | ces-000 | suchomilka přehlížená |
čeština | ces-000 | suchomilka rýhovaná |
čeština | ces-000 | suchomilka skvrnitá |
čeština | ces-000 | suchomilka uherská |
čeština | ces-000 | suchomilná |
čeština | ces-000 | suchomilná rostlina |
čeština | ces-000 | suchomilný |
slovenčina | slk-000 | suchomilný |
čeština | ces-000 | suchomilný a teplomilný |
polski | pol-000 | Suchomim |
português | por-000 | Suchomimo |
català | cat-000 | Suchomimus |
čeština | ces-000 | Suchomimus |
Deutsch | deu-000 | Suchomimus |
English | eng-000 | Suchomimus |
suomi | fin-000 | Suchomimus |
français | fra-000 | Suchomimus |
Nederlands | nld-000 | Suchomimus |
slovenčina | slk-000 | Suchomimus |
español | spa-000 | Suchomimus |
svenska | swe-000 | Suchomimus |
Volapük | vol-000 | Suchomimus |