PanLinx

binisayang Sinugboanonceb-000sungkod
binisayang Sinugboanonceb-000sungko-langit
manju gisunmnc-000šungku
Mimaʼnubùmsm-000ʼsungkub
Ethnologue Language Namesart-330Sungkup
bahasa Indonesiaind-000sungkup
Bahasa Malaysiazsm-000sungkup
bahasa Indonesiaind-000sungkur
Sawilaswt-000sungkuru
Chambrican-000sungkw~i
Englisheng-000Sungkyunkwan
Deutschdeu-000Sungkyunkwan University
Englisheng-000Sungkyunkwan University
Englisheng-000Sungkyunkwan University Station
Englisheng-000Sungkyun Language Institute
tiếng Việtvie-000sưng lại
tiếng Việtvie-000sững lại
Englisheng-000sun glass
Englisheng-000sunglass
italianoita-000sunglass
CycLart-285Sunglasses
Englisheng-000sun glasses
Universal Networking Languageart-253sun-glasses
Englisheng-000sun-glasses
Englisheng-000sunglasses
British Englisheng-005sunglasses
Universal Networking Languageart-253sunglasses(icl>spectacles)
Universal Networking Languageart-253sunglasses(icl>spectacles>thing)
Englisheng-000sunglass lens
tiếng Việtvie-000sùng lâu
tiếng Việtvie-000sùng lệ
tiếng Việtvie-000sưng lên
Kalórmq-000sunglí
tiếng Việtvie-000súng liên thanh
tiếng Việtvie-000súng liên thanh liuit
Englisheng-000sun glint
Englisheng-000sunglint
Kalórmq-000sungló
tiếng Việtvie-000súng lơben
Uyghurcheuig-001sunglo chéyi
tiếng Việtvie-000súng loe miệng
tiếng Việtvie-000súng lớn
Englisheng-000sunglow
tiếng Việtvie-000súng lục
tiếng Việtvie-000súng lục bỏ túi
tiếng Việtvie-000súng lục braoninh
tiếng Việtvie-000súng lục ngắn
tiếng Việtvie-000súng lục ổ quay
tiếng Việtvie-000súng lục tự động
tiếng Việtvie-000súng lục đeringgiơ
Ethnologue Language Namesart-330Sungma
tiếng Việtvie-000sung mãn
Englisheng-000sung mass
tiếng Việtvie-000súng máy
tiếng Việtvie-000súng máy] phun
češtinaces-000Sung Mej-ling
Englisheng-000Sung Min
tiếng Việtvie-000sùng mộ
tiếng Việtvie-000súng moóc-chê
tiếng Việtvie-000súng môze
tiếng Việtvie-000súng mút
tiếng Việtvie-000súng mutcơtông
tiếng Việtvie-000súng mutke
interlinguaina-000Sungmyeong Universitate Station
tiếng Việtvie-000sừng nai
Ethnologue Language Namesart-330Sungnam
tiếng Việtvie-000súng nạp ở khoá nòng
tiếng Việtvie-000súng nạp phát một
tiếng Việtvie-000súng ngắn
tiếng Việtvie-000súng ngắn loe nòng
tiếng Việtvie-000súng ngắn tự động
tiếng Việtvie-000sủng ngộ
tiếng Việtvie-000sùng ngoại
tiếng Việtvie-000sung nhai
tiếng Việtvie-000sùng nhai
tiếng Việtvie-000sung nhai điền hạng
tiếng Việtvie-000sủng nhi
Deutschdeu-000Sung Noen
tiếng Việtvie-000súng nòng to
tiếng Việtvie-000súng nòng trơn
tiếng Việtvie-000sũng nước
tiếng Việtvie-000sủng nương
euskaraeus-000Sungnyemun
suomifin-000Sungnyemun
Nederlandsnld-000Sungnyemun
polskipol-000Sungnyemun
Tagalogtgl-000Sungnyemun
tiếng Việtvie-000Sungnyemun
West Coast Bajaubdr-000sungo
Bangibni-000sungo
binisayang Sinugboanonceb-000sungo
Ikalangakck-000sungo
Siloziloz-000sungo
Matengomgv-000sungo
Nyakyusa-Ngondenyy-000sungo
Sàŗ̄mwm-000sùngó
Ilokoilo-000súngo
tiếng Việtvie-000sự ngờ
Bubwafmpl-001suNgo7
tiếng Việtvie-000sự ngoắc ngoặc
tiếng Việtvie-000sự ngoại hấp
tiếng Việtvie-000sự ngoại hiện
tiếng Việtvie-000sự ngoại lệ
tiếng Việtvie-000sự ngoại thẩm
tiếng Việtvie-000sự ngoại tiết
tiếng Việtvie-000sự ngoại tình
tiếng Việtvie-000sự ngoại xuất
tiếng Việtvie-000sự ngoài đề
tiếng Việtvie-000sự ngoạm
tiếng Việtvie-000sự ngoan cố
tiếng Việtvie-000sự ngoan cường
Tâi-gínan-003sún gŏan-khì
tiếng Việtvie-000sự ngoằn ngoèo
tiếng Việtvie-000sự ngoan đạo
tiếng Việtvie-000sự ngoặt
tiếng Việtvie-000sự ngoắt ngéo
tiếng Việtvie-000sự ngốc nghếch
Englisheng-000Sun God
Englisheng-000Sungod
Englisheng-000sun god
Universal Networking Languageart-253sun-god
Englisheng-000sun-god
Englisheng-000Sun Goddess
tiếng Việtvie-000sự ngoe nguẩy
tiếng Việtvie-000sự ngoẻo
tiếng Việtvie-000sự ngoéo chân
binisayang Sinugboanonceb-000sungog
Englisheng-000sun goggles
tiếng Việtvie-000sụn gối
tiếng Việtvie-000sự ngơi
tiếng Việtvie-000sự ngồi
tiếng Việtvie-000sự ngồi chồm chỗm
tiếng Việtvie-000sự ngồi gần
tiếng Việtvie-000sự ngồi họ
tiếng Việtvie-000sự ngồi xoạc chân
tiếng Việtvie-000sự ngôì xổm
tiếng Việtvie-000sự ngồi xổm
Leiponlek-000sungol
Bangibni-000sungola
Baibdj-000sungolo
Chamorucha-000sungon
tiếng Việtvie-000sự ngốn
tiếng Việtvie-000súng ống
tiếng Việtvie-000sự ngơ ngác
tiếng Việtvie-000sự ngớ ngẩn
tiếng Việtvie-000sự ngóng chờ
tiếng Việtvie-000sự ngông cuồng
Hànyǔcmn-003sǔn gōng féi sī
tiếng Việtvie-000sự ngon giấc
tiếng Việtvie-000sự ngờ ngợ
tiếng Việtvie-000sự ngọ nguậy
tiếng Việtvie-000súng ống đạn dược
Chamorucha-000sungon haʼ
tiếng Việtvie-000sự ngon lành
tiếng Việtvie-000sự ngon miệng
tiếng Việtvie-000sự ngổn ngang
Mbaimyb-000sùngóo
Maba Kodoimde-001sungo-ok
Monomnh-000sungope
Glottolog Languoid Namesart-326Sungor
Ethnologue Language Namesart-330Sungor
Erengatma-002Sungor
Kanuriknc-000súngòrí
Temisoz-000sungoria
italianoita-000sungo sungo
españolspa-000sungo sungo
tiếng Việtvie-000sự ngọt
tiếng Việtvie-000sự ngớt
tiếng Việtvie-000sự ngọt bùi
tiếng Việtvie-000sự ngọt dịu
tiếng Việtvie-000sự ngọt ngào
tiếng Việtvie-000sự ngột ngạt
tiếng Việtvie-000sự ngọt xớt
Iñupiatunesk-000sungouyarpok
tiếng Việtvie-000sự ngờ vực
Iñupiatunesk-000sungowok
Nuo suiii-001su ngox
tiếng Việtvie-000sự ngỏ ý
tiếng Việtvie-000sự ngộ đạo
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc anilin
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc babituric
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc benzôn
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc brom
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc cocain
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc côcain
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc cura
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc ecgotin
tiếng Việtvie-000sự ngộ độc máu
tiếng Việtvie-000sung phân
tiếng Việtvie-000sưng phổi
tiếng Việtvie-000súng phóng
tiếng Việtvie-000sưng phồng
tiếng Việtvie-000súng phóng bom
tiếng Việtvie-000súng phóng dây buộc
tiếng Việtvie-000súng phóng hỏa
tiếng Việtvie-000súng phòng không
tiếng Việtvie-000súng phóng lao móc
tiếng Việtvie-000súng phóng lựu đạn
tiếng Việtvie-000súng phóng ngư lôi
tiếng Việtvie-000súng phóng tên lửa
tiếng Việtvie-000sưng phù
tiếng Việtvie-000sùng phục
tiếng Việtvie-000sưng phù lên
tiếng Việtvie-000sùng phụng
tiếng Việtvie-000súng phun hơi độc
tiếng Việtvie-000súng phun lửa
tiếng Việtvie-000súng phun tên lửa
tiếng Việtvie-000súng phụt nước
Uyghurcheuig-001sungpiyaz
Uyghurcheuig-001sungpiyaz béshi
Uyghurcheuig-001sungpiyaz éqi
Uyghurcheuig-001sungpiyaz köki
Uyghurcheuig-001sungpiyaz-qoy göshi qorumisi
Uyghurcheuig-001sungpiyaz sélinʼghan purchaq uyutmisi
Englisheng-000sung poem
Ilokoilo-000sungpót
tiếng Việtvie-000sưng quá
tiếng Việtvie-000sung quân
Uyghurcheuig-001sungqur
tiếng Việtvie-000sung quỹ
Oksapminopm-000sungrän
Englisheng-000sungrazers
italianoita-000sungrazers tipo Kreutz
Englisheng-000Sungrazing comet
Englisheng-000Sungrebe
Englisheng-000sungrebe
普通话cmn-000Sun Grid Engine
國語cmn-001Sun Grid Engine
Englisheng-000Sun Grid Engine
italianoita-000Sun Grid Engine
日本語jpn-000Sun Grid Engine
Deutschdeu-000Sungri Motorenfabrik
Englisheng-000Sungri Motor Plant
Ilokoilo-000sungród
Englisheng-000sun grown coffee
tiếng Việtvie-000súng ru-lô
tiếng Việtvie-000sừng rụng
tiếng Việtvie-000sưng ruột
Englisheng-000Sung Sam-Moon
tiếng Việtvie-000súng săn
Thong Boihak-003sung sa nay
bahasa Indonesiaind-000sungsang
tiếng Việtvie-000súng sáu
tiếng Việtvie-000súng saxơpo
tiếng Việtvie-000súng saxơpô
Deutschdeu-000Sungshan
Idoido-000Sungshil Universitato Staciono
Idoido-000Sungshin Women’s University Staciono
Englisheng-000Sungshin Women’s University Station
tiếng Việtvie-000sưng sỉa
Englisheng-000Sung Si Kyung
tiếng Việtvie-000sung số
tiếng Việtvie-000sừng sỏ
tiếng Việtvie-000sừng sộ
tiếng Việtvie-000sửng sờ
tiếng Việtvie-000sững sờ
tiếng Việtvie-000sùng sơn
binisayang Sinugboanonceb-000sungsong
Ilokoilo-000sungsóng
Hiligaynonhil-000sungsongan
binisayang Sinugboanonceb-000sungsongon
tiếng Việtvie-000sừng sỏ nhất
tiếng Việtvie-000sững sờ ra
tiếng Việtvie-000sửng sốt
tiếng Việtvie-000sung sức
tiếng Việtvie-000sùng sục
tiếng Việtvie-000sừng sực
Uyghurcheuig-001sung sulalisi
basa Sundasun-000sungsum tulang
Avavatmb-000sungsung
Mimaʼnubùmsm-000ʼsungsung
Minangalikml-000sungsungon
Guinaang Kalingaknb-000sungʼsungon (sungsung)
tiếng Việtvie-000sung sướng
tiếng Việtvie-000sung sướng vô ngần
Hangungmalkor-001Sungsurau-oonkal
tiếng Việtvie-000Sùng Tả
GSB Mangaloregom-001su.ngTaa sukke
tiếng Việtvie-000sung tắc
tiếng Việtvie-000sưng tấy
Uyghurcheuig-001sung téghi
latinelat-000Sungteius
𡨸儒vie-001sừng tê 𧤂犀
tiếng Việtvie-000sùng thần
tiếng Việtvie-000sủng thần
tiếng Việtvie-000súng thần công
tiếng Việtvie-000sung thiệm
tiếng Việtvie-000sủng thiếp
tiếng Việtvie-000sùng thượng
tiếng Việtvie-000súng tiểu liên
tiếng Việtvie-000sùng tín
tiếng Việtvie-000sưng to
Englisheng-000sung together
tiếng Việtvie-000súng tồi


PanLex

PanLex-PanLinx