tiếng Việt | vie-000 | sự thu thanh sau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu tiếng trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ tinh chéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ tinh giả |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt két |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thú tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử tủy sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu về |
tiếng Việt | vie-000 | sự thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu xếp trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuỷ phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủy phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủy tinh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù địch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ động hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ động hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu được |
GSB Mangalore | gom-001 | suthvache |
GSB Mangalore | gom-001 | suthvuche |
Cymraeg | cym-000 | sut hwyl sydd |
Riwo | map-006 | -suti |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Suti |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suti |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | Suti |
Inkawasi | quf-001 | Suti |
Kichwa | qug-000 | Suti |
Quichua de Chimborazo Nizag | qug-001 | Suti |
Quichua de Chimborazo Troje | qug-002 | Suti |
Quichua de Cotopaxi Compania Grande | qug-003 | Suti |
Quichua de Cotopaxi Papaurco | qug-004 | Suti |
Quichua de Cotopaxi Tigua | qug-005 | Suti |
Quechua de Chachapoyas | quk-000 | Suti |
Quechua de Dolto Amazonas | quk-001 | Suti |
inka | qup-000 | Suti |
Quichua de Tungurahua Guapante | quw-000 | Suti |
Quichua de Tungurahua Salasaca | quw-001 | Suti |
Serena | quw-002 | Suti |
Kashamarka rimay | qvc-000 | Suti |
Impapura | qvi-000 | Suti |
Quechua de Pastaza | qvi-001 | Suti |
Quichua de Pichancha | qvi-002 | Suti |
Lowland Napo Quechua | qvo-000 | Suti |
Quichua de Bolivar Cachisagua | qvz-000 | Suti |
Quichua de Canyar | qvz-001 | Suti |
Kurunku | qwa-000 | Suti |
Quichua de Azuay | qxr-000 | Suti |
Quichua de Loja | qxr-001 | Suti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | su " ti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | su ti |
Hñähñu | ote-000 | sut'i |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sut'i |
Dutton Speedwords | dws-000 | sut-i |
Lingwa de Planeta | art-287 | suti |
Huacana | ayc-000 | suti |
Puki | ayc-001 | suti |
Sullkatiti Titiri | ayc-002 | suti |
Aymara | aym-000 | suti |
aymar aru | ayr-000 | suti |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | suti |
Blafe-Tonda-Mani-Waratha | bfh-000 | suti |
Birhor | biy-000 | suti |
Bilua | blb-000 | suti |
Bilua-Ndovele | blb-001 | suti |
zarmaciine | dje-000 | suti |
Dutton Speedwords | dws-000 | suti |
suomi | fin-000 | suti |
Inga Putumayo | inj-000 | suti |
Kewa | kew-000 | suti |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suti |
Silozi | loz-000 | suti |
Ndao | nfa-000 | suti |
Mountain Maidu | nmu-000 | suti |
Pimbwe | piw-000 | suti |
Runa Simi | que-000 | suti |
Urin Buliwya | quh-000 | suti |
Pocona | quh-002 | suti |
Chincha Buliwya | qul-000 | suti |
Arhintinap runasimin | qus-000 | suti |
Yawyu runasimi | qux-000 | suti |
Chanka rimay | quy-000 | suti |
Atalla | quy-002 | suti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suti |
Quechua de Cusco Collao | quz-002 | suti |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suti |
Proto-Quechua | qwe-000 | suti |
Puno City | qxp-000 | suti |
Taquile | qxp-001 | suti |
Shawsha Wanka | qxw-000 | suti |
Rungwa | rnw-000 | suti |
Lungwa | rnw-001 | suti |
Soninkanxaane | snk-000 | suti |
Kiswahili | swh-000 | suti |
Wára | tci-000 | suti |
Hill Remo | bfw-001 | suti? |
Gedaged | gdd-000 | sutí |
avañeʼẽ | gug-000 | sutĩ |
Hñähñu | ote-000 | sutʼi |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼi |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutʼi |
Tuyuca | tue-000 | suʼti |
Hñähñu | ote-000 | su̲t'i |
Itaŋikom | bkm-000 | su’tí |
Jimi | jim-000 | sùtí |
lìwàànzí | wdd-000 | sùtı̀ |
lìwàànzí | wdd-000 | sùtı́ |
Saamáka | srm-000 | súti |
èdè Yorùbá | yor-000 | sútì |
èdè Yorùbá | yor-000 | sútí |
Hànyǔ | cmn-003 | sútǐ |
Mískitu | miq-000 | sûti |
lingaedje walon | wln-000 | sûti |
magyar | hun-000 | süti |
Esperanto | epo-000 | ŝuti |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | şutı |
Kurmancî | kmr-000 | şûtî |
Srpskohrvatski | hbs-001 | šuti |
hrvatski | hrv-000 | šuti |
Shirishana | shb-000 | šuti |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣutì |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùtì |
Cashibo | cbr-000 | ṣ̌u-ti |
Chanka rimay | quy-000 | … suti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | … suti |
Glottocode | art-327 | suti1238 |
Temi | soz-000 | suti 6 |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Sutia |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Sütia |
suomi | fin-000 | sutia |
português | por-000 | sutiã |
português brasileiro | por-001 | sutiã |
português europeu | por-002 | sutiã |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa cành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa chồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa lá |
台灣話 | nan-000 | sû-tián |
Tâi-gí | nan-003 | sŭ-tián |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa ngọn cây |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉa nho lép |
Hànyǔ | cmn-003 | sù tiáo guan |
Hànyǔ | cmn-003 | sùtiáoguǎn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tia ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tia vàng |
Tuyuca | tue-000 | suti-bãʼdĩ-gɨ̃ |
Uyghurche | uig-001 | süti bar |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | suticayana |
tiếng Việt | vie-000 | sử tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích |
Chanka rimay | quy-000 | sutichakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼichakuy |
Chanka rimay | quy-000 | sutichana |
aymar aru | ayr-000 | sutichaña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼichana |
Urin Buliwya | quh-000 | sutichasqa |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutichasqa |
Chanka rimay | quy-000 | sutichasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutichasqa |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼichasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼichasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sut'ichay |
Urin Buliwya | quh-000 | sutichay |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutichay |
Chanka rimay | quy-000 | sutichay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutichay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutichay |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼichay |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼichay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼichay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutʼichay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tịch biên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích của |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích cực |
Talossan | tzl-000 | sutichéu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích góp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích hợp |
Uyghurche | uig-001 | süt ichimliki |
Uyghurche | uig-001 | süt ichip aghzi küygen |
Arhintinap runasimin | qus-000 | sutichiy |
Chanka rimay | quy-000 | sutichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutichiy |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼichiy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích ký |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích lại |
Uyghurche | uig-001 | sütichlik nizami |
Uyghurche | uig-001 | sütichlik téxnikisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích lũy vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích thêm vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự tịch thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích trữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích tụ |
Urin Buliwya | quh-000 | sutichuray |
Chanka rimay | quy-000 | sutichuray |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutichuray |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích điện |
Türkçe | tur-000 | süt içmek |
Talossan | tzl-000 | sutidnada |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tie |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | sūtiě |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiệc tùng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě jué |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě jué mù |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě kē |
latviešu | lvs-000 | šūt iekšā |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiệm biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm chủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm ngấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm ngấm rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiệm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêm truyền |
Hànyǔ | cmn-003 | sūtiěmù |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếm vị |
tiếng Việt | vie-000 | Sử Tiến |
toskërishte | als-000 | sutien |
română | ron-000 | sutien |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiền khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiền khai lá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến lần lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện liên hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiên lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện tặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiền tệ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiên đề hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiên định |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiễn đưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp giáp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp liên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp liền nhau |