luenga aragonesa | arg-000 | Tangsudo |
čeština | ces-000 | Tangsudo |
Esperanto | epo-000 | Tangsudo |
français | fra-000 | Tangsudo |
lenga arpitana | frp-000 | Tangsudo |
Frysk | fry-000 | Tangsudo |
Ido | ido-000 | Tangsudo |
Interlingue | ile-000 | Tangsudo |
interlingua | ina-000 | Tangsudo |
italiano | ita-000 | Tangsudo |
latine | lat-000 | Tangsudo |
bokmål | nob-000 | Tangsudo |
occitan | oci-000 | Tangsudo |
polski | pol-000 | Tangsudo |
português | por-000 | Tangsudo |
română | ron-000 | Tangsudo |
lingua siciliana | scn-000 | Tangsudo |
slovenčina | slk-000 | Tangsudo |
español | spa-000 | Tangsudo |
Türkçe | tur-000 | Tangsudo |
lingua corsa | cos-000 | Tangsudu |
Tâi-gí | nan-003 | Táng-sū-hōe |
Hànyǔ | cmn-003 | táng sū kè |
Boso Kalongan Ngoko | jav-005 | tangsul |
Boso Kalongan Krama Madya | jav-006 | tangsul |
Boso Kalongan Krama Inggil | jav-007 | tangsul |
Uyghurche | uig-001 | tang sulalisi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng sū lǐ jī |
Tâi-gí | nan-003 | tang-sún |
Hànyǔ | cmn-003 | tángsūn |
Uyghurche | uig-001 | tang sung |
eesti | ekk-000 | tangsünnitus |
Uyghurche | uig-001 | tangsuq |
Tâi-gí | nan-003 | táng-sū-tíuⁿ |
Deutsch | deu-000 | Tang Suzong |
français | fra-000 | Tang Suzong |
Uyghurche | uig-001 | tang süzülgende |
Uyghurche | uig-001 | tang süzülmek |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtǎ |
Hupa | hup-000 | tang/taan |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtáizi |
Deutsch | deu-000 | Tang Taizong |
français | fra-000 | Tang Taizong |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang tam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang ṭâm |
tiếng Việt | vie-000 | táng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tầng tám |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | táng tận |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-tàⁿ |
Uyghurche | uig-001 | tang-tang |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | tangtang |
Ibatan | ivb-000 | tangtang |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tangtang |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tangtang |
Maranao | mrw-000 | tangtang |
beri a | zag-000 | tangtang |
tiếng Việt | vie-000 | tàng tàng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tang |
Hànyǔ | cmn-003 | táng táng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtáng |
tiếng Việt | vie-000 | tâng tâng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng tāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngtāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngtǎng |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tằng |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼtangtang |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tangtángan |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tangtángan |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | tangtangan sa armas |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tangtangáya |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tangtangáya |
Tamambo | mla-000 | tangtangi |
Tamambo | mla-000 | tangtangia |
Gurindji | gue-000 | tangtangkarra |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang-tang-sik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang-tang-sîk |
Hànyǔ | cmn-003 | táng táng zhèng zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtángzhèngzhèng |
tiếng Việt | vie-000 | táng tận lương tâm |
bahasa Indonesia | ind-000 | tangtara |
basa Sunda | sun-000 | tangtara |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tật |
Amri Karbi | ajz-000 | tangte |
Tâi-gí | nan-003 | Tang-tek |
tiếng Việt | vie-000 | tàng thân |
tiếng Việt | vie-000 | tảng than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Thanet |
tiếng Việt | vie-000 | tạng thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | táng thất |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-thău-khin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang ' thâwm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang thawm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thế |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm phần chất |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm sức mạnh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang then |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thên |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng " ṭhen |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | tầng thích nghi ATM |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thiên áp |
台灣話 | nan-000 | tang-thiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tang-thiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tang-thiⁿ-sĭ |
tiếng Việt | vie-000 | tảng thịt |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-thó· |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thực |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thuế |
tiếng Việt | vie-000 | tang thương |
tiếng Việt | vie-000 | tầng thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng thưởng huân chương |
tiếng Việt | vie-000 | tặng thưởng huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | tàng thư viện |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtī |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang-tial |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng-ṭial |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tián cài |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtiáo |
tiếng Việt | vie-000 | tang tích |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tịch |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtiě |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tiết |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tiêu |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Tang Timor |
tiếng Việt | vie-000 | tầng tĩnh khí |
Tâi-gí | nan-003 | tang-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-tio̍h |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang-tir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭang-tîr |
English | eng-000 | Tang Ti-sheng |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tịu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang-tlang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭang-tlâng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang tlat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭang tlat |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tổ |
eesti | ekk-000 | tangtõbi |
tiếng Việt | vie-000 | tang tóc |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc truyền động |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tổ mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tổn |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tôn |
tiếng Việt | vie-000 | táng tống |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngtǒng |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tôn nam |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tôn nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tổ phụ |
Tâi-gí | nan-003 | tang-tó sai-oai |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng tóu fa |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngtóugējué |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Tournai |
eesti | ekk-000 | tangtõve- |
eesti | ekk-000 | tangtõveline |
eesti | ekk-000 | tangtõves |
tiếng Việt | vie-000 | tang trai |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trãi |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trần |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trật |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trên |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trên cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trên sàn |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trệt |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng Triệu |
tiếng Việt | vie-000 | tang trống |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tàng trữ |
tiếng Việt | vie-000 | tang trung |
tiếng Việt | vie-000 | tang trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trứng nhộng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Trường Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng hướng nội |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trương lực |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng ngoại ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trưởng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng trưởng đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trượt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | tang tử |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tu |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tū |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtu |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtú |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang tuam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭang tuam |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng tuán |
Uyghurche | uig-001 | tang-tung |
Uyghurche | uig-001 | tang-tung qilmaq |
Hànyǔ | cmn-003 | tángtuō |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tuổi lên |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tuō rén |
tiếng Việt | vie-000 | tầng từ trường |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tú yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | táng tú zú |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tangu |
Tangu | tgu-000 | Tangu |
Vuhlkansu | art-009 | tangu |
asturianu | ast-000 | tangu |
Cicipu | awc-000 | tangu |
Marrawarra | drl-006 | tangu |
nǚzhēn | juc-000 | tangu |
Hñähñu | ote-000 | tangu |
Chahi | rim-001 | tangu |
Kiswahili | swh-000 | tangu |
tshiVenḓa | ven-000 | tangu |
eesti | ekk-000 | tangu- |
Kombio | xbi-000 | tang~u |
Mimaʼnubù | msm-000 | taʼngu |
Bidiyo | bid-000 | tàngú |
tiếng Việt | vie-000 | tá ngụ |
Bangala | bxg-000 | tángu |
Bongo | bot-000 | tängü |
Isfahani | pes-001 | tāngu |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngǔ |
Kiswahili | swh-000 | -tangua |
English | eng-000 | Tanguá |
bokmål | nob-000 | Tanguá |
português | por-000 | Tanguá |
română | ron-000 | Tanguá |
Volapük | vol-000 | Tanguá |
Kĩkamba | kam-000 | tangUa |
Pende | pem-000 | tangua |
Kiswahili | swh-000 | tangua |
français | fra-000 | tanguage |
Hànyǔ | cmn-003 | tánguài |
Gebeto | wti-001 | tanguáli |
Hànyǔ | cmn-003 | tánguàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tánguān |
Hànyǔ | cmn-003 | tānguān |
Hànyǔ | cmn-003 | tān guān wū lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tānguānwūlì |
Hànyǔ | cmn-003 | tán guān xiāng qìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tánguānxiāngqìng |
Pende | pem-000 | tanguanzazi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn guān zhǐ yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tànguānzhǐyǐ |
português | por-000 | tanguara |
español mexicano | spa-016 | tanguarnis |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tanguat |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tanguat |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Tanguat |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Tanguat |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tanguat |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tanguat |
English | eng-000 | Tanguat |
Tanguat | tbs-000 | Tanguat |
Pende | pem-000 | tanguauzazi |
català | cat-000 | Tanguay |
Esperanto | epo-000 | Tanguay |
español | spa-000 | Tanguay |
italiano | ita-000 | Tangub |
Deutsch | deu-000 | Tangub City |
English | eng-000 | Tangub City |
Nederlands | nld-000 | Tangub City |
svenska | swe-000 | Tangub City |
Amanung Sisuan | pam-000 | Tangub Lakanbalen |
polski | pol-000 | Tanguci |
polski | pol-000 | tanguckie |
eesti | ekk-000 | tangud |
français | fra-000 | Tangue |
français | fra-000 | tangue |
français | fra-000 | tanguer |
español | spa-000 | tanguero |
asturianu | ast-000 | tangueru |
langue picarde | pcd-000 | tangueu |
français | fra-000 | tangueur |
Taqbaylit | kab-000 | tanguft |
Lenca—Honduras | len-000 | tangui |
română | ron-000 | tângui |
langue picarde | pcd-000 | tanguie |
română | ron-000 | tânguieli |
français | fra-000 | tanguier |
français | fra-000 | tanguière |
English | eng-000 | Tanguiéta |
italiano | ita-000 | Tanguiéta |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tangu-Igom |
English | eng-000 | tanguile |
English | eng-000 | tanguile mahogany |
Pende | pem-000 | tanguiluila |
français | fra-000 | tanguin |
română | ron-000 | tânguire |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn guī shí |
English | eng-000 | Tanguito |
română | ron-000 | tânguitor |
Silozi | loz-000 | -tanguka |
Kiswahili | swh-000 | -tanguka |
Kiswahili | swh-000 | tanguka |
Kiswahili | swh-000 | tangu kale |
Kiswahili | swh-000 | tangukano |
Silozi | loz-000 | tangukile |
Silozi | loz-000 | tangukilwe |
Kiswahili | swh-000 | tanguko |
Silozi | loz-000 | -tangukwa |
Han’gugŏ | kor-004 | Tangul |
Chanka rimay | quy-000 | tangul |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | tangul |