Hànyǔ | cmn-003 | táng wū |
Hànyǔ | cmn-003 | tángwu |
Deutsch | deu-000 | Tangwuwumi |
tiếng Việt | vie-000 | tăng xá |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | tangxada |
tiếng Việt | vie-000 | Tăng Xán |
Kalmyk | xal-001 | tangxe |
tiếng Việt | vie-000 | tầng xe búyt |
tiếng Việt | vie-000 | tầng xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng xép |
Uyghurche | uig-001 | tang xewiri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tangxi |
Deutsch | deu-000 | Tangxi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng xǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxí |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxī |
Hànyǔ | cmn-003 | tangxia |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxià |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng xia |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng xià |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngxia |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng xià dá gè dǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xiàn chán dù |
English | eng-000 | Tang Xianzu |
français | fra-000 | Tang Xianzu |
español | spa-000 | Tang Xianzu |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxiàzhīyán |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xiè |
English | eng-000 | Tangxiella |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxīndàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xīn ér jīdàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxīnr |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tangxiongdi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxiōngdì |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxuān |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxuǎn |
Deutsch | deu-000 | Tang Xuanzong |
français | fra-000 | Tang Xuanzong |
tiếng Việt | vie-000 | tằng xuất |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngxuěniú |
Hànyǔ | cmn-003 | táng xuè zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángxuèzhèng |
Universal Networking Language | art-253 | tangy |
English | eng-000 | tangy |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yā |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyā |
English | eng-000 | Tang Yan |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngyǎnmǒlèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngyào |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyáo |
Chamoru | cha-000 | tångyao |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yao |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yào |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngyào |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngyào |
Universal Networking Language | art-253 | tangy(aoj>taste) |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngyè |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yè běn cǎo |
Uyghurche | uig-001 | tanʼgyér |
Uyghurche | uig-001 | tanʼgyér kök purchiqi |
Uyghurche | uig-001 | tanʼgyérliqlar |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyí |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyī |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng yi |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎng yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngyǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tangyiban |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yī ban |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yī bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī ěr gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī ěr lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yī gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yī jī |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī jì |
English | eng-000 | Tang Yin |
Deutsch | deu-000 | Tangyin |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngyìn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yìn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī pào dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyīpàodàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng yī tái |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yī zī |
Cymraeg | cym-000 | tangynrychioli |
Mkuu | rof-001 | tangyo |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yòng gāo liang |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yòng tián cài |
Uyghurche | uig-001 | tang yorughan chagh |
Uyghurche | uig-001 | tang yorumaq |
Uyghurche | uig-001 | tang yoruqi |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yóu jī |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Ypres |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyù |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyú |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyǔ |
Deutsch | deu-000 | Tangyuan |
English | eng-000 | tangyuan |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tángyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yuán fēn jiě |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yuán hé chéng méi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng yuán shēng chéng |
English | eng-000 | Tang Yuhan |
English | eng-000 | Tang Yulin |
Uyghurche | uig-001 | tang yultuzi |
Uyghurche | uig-001 | tang yultuzliri |
Uyghurche | uig-001 | tang yultuzliridek shalang |
Deutsch | deu-000 | Tangyun |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngyùnbǎn |
English | eng-000 | Tang Yu Zhe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang za |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭang za |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzāihuángzāi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzamiànr |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngzàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngzǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngzhà |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhà |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhā |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzhá |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzhā |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzhāi |
English | eng-000 | Tang Zhen |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhī bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhì de |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhì shēng chéng de |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhì suān |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhì suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhì xīn shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhī zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngzhōu |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zhuì dànbái |
English | eng-000 | Tang Zi |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | tangzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zì |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzì |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzī |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngzichē |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngzijiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzǐmèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzǐr |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zú |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzú |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángzūn |
Uyghurche | uig-001 | tangzungza |
Uyghurche | uig-001 | tangzungza chaghini |
Uyghurche | uig-001 | tangzungzichi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng zuò fang |
julevsámegiella | smj-000 | tangænnta |
bokmål | nob-000 | Tangøy |
davvisámegiella | sme-000 | Tangøy |
julevsámegiella | smj-000 | Tangøy |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đà |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đá |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đá giậm bước |
tiếng Việt | vie-000 | tằng đài |
tiếng Việt | vie-000 | táng đảm |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đá mòn |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Đan Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất cái |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất cát |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đất cày lên |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đất cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đất sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tảng đá đen |
tiếng Việt | vie-000 | tăng-đe |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đệm |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đệm |
tiếng Việt | vie-000 | táng địa |
tiếng Việt | vie-000 | tầng điện li |
tiếng Việt | vie-000 | tầng điện ly |
tiếng Việt | vie-000 | tăng điện thế |
tiếng Việt | vie-000 | tầng điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | tằng điệp |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đơ |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đố |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tầng đối lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đột ngột |
Proto-Bantu | bnt-000 | -tangɔ |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangɩ |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangɩd |
Sonsorol | sov-000 | tangɪ |
Woleaian | woe-000 | tangɪ |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangʊ |
Sonsorol | sov-000 | tangʊ́ |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangʊa |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangʊda |
Proto-Bantu | bnt-000 | tangʊdɩdʊa |
Orochon | orh-000 | tangʊra |
Fai Jilbu | ziz-000 | tangʊ̀wi |
Kare | kmf-000 | tangʌːrina |
English | eng-000 | tanh |
Stieng | sti-000 | tanh |
tiếng Việt | vie-000 | tanh |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | tanh |
tiếng Việt | vie-000 | tành |
Kaingáng | kgp-000 | tánh |
tiếng Việt | vie-000 | tánh |
tiếng Việt | vie-000 | tạnh |
Western Cham | cja-000 | tanh~3 |
English | eng-000 | Tanha |
Mianka | myk-000 | tanha |
Urdu | urd-002 | tanha |
فارسی | pes-000 | tanhâ |
Farsi | pes-002 | tanhâ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hạ |
Mianka | myk-000 | tànha |
èdè Yorùbá | yor-000 | tànha |
Mianka | myk-000 | tánha |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎn há |
Pashtu | pbt-000 | tanhaa |
Urdu | urd-002 | tanhaa |
Urdu | urd-002 | tanhaaʼi |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | tan hadaatrąįį |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | tan hadanaayiiłhadanaazhrii |
Hiligaynon | hil-000 | tanhaga |
Hiligaynon | hil-000 | tanhágà |
Mataco | mzh-001 | tanhai |
فارسی | pes-000 | tanhâʼi |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎnhǎi |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại ác liệt |
Hànyǔ | cmn-003 | tànhǎidēng |
Tâi-gí | nan-003 | tăn-hāi-kŏan |
tiếng Việt | vie-000 | tà nhấn |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | tanhandukua |
tiếng Việt | vie-000 | tản hành |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn hao |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hao |
Mianka | myk-000 | tanhara |
nešili | hit-000 | tanhari- |
Zezuru | sna-001 | -tánhatú |
chiShona | sna-000 | tanhatu |
Tâi-gí | nan-003 | tán-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | tán-hāu phoe |
Taqbaylit | kab-000 | tanhawt |
Mianka | myk-000 | tanhaya bɔrɔgɔ |
Mianka | myk-000 | tanhaŋa |
tiếng Việt | vie-000 | tanh bành |
تشلحيت | shi-000 | tanhʼbat |
tiếng Việt | vie-000 | tánh dễ tin |
èdè Yorùbá | yor-000 | tànhe |
Hànyǔ | cmn-003 | tán he |
Hànyǔ | cmn-003 | tán hé |
Hànyǔ | cmn-003 | tánhé |
Hànyǔ | cmn-003 | tán hé àn |
tiếng Việt | vie-000 | Tân Hebrides |
tiếng Việt | vie-000 | Tân Hê-brít |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn hēi |
Hànyǔ | cmn-003 | tànhēi |
Hànyǔ | cmn-003 | tānhēi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn hēi fù xiě zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn hēi jì shù qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tàn hēi tú liào |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎn hēi xī jīn kuàng |
Deutsch | deu-000 | Tanhel |
Hànyǔ | cmn-003 | tānhěn |
occitan | oci-000 | tanhença |
Tâi-gí | nan-003 | tan-hĕng-pún |
Tâi-gí | nan-003 | tan-hĕng-tō |